a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
(Phụ nữ không được bầu cử vào năm 1914.)
Women could vote in 1918.
(Phụ nữ có thể bỏ phiếu vào năm 1918.)
b. Listen to the sentence and focus on how the intonation goes down.
(Nghe câu và tập trung vào cách ngữ điệu đi xuống.)
When did women win the right to vote?
(Phụ nữ giành được quyền bầu cử khi nào?)
c. Read the Conversation Skill box and listen to Task b. audio again. Number the phrases in the Conversation Skill box in the order you hear them.
(Đọc hộp Kỹ năng hội thoại và nghe Nhiệm vụ b. âm thanh một lần nữa. Đánh số các cụm từ trong hộp Kỹ năng Hội thoại theo thứ tự bạn nghe thấy.)
Conversation Skill (Kỹ năng hội thoại) Responding to surprising information (Phản hồi thông tin đáng ngạc nhiên) To respond to surprising information, say (Để phản hồi thông tin đáng ngạc nhiên, hãy nói): Really? (Có thật không?) What? (Cái gì cơ?) |
a. Listen to Emma talking to her grandma, Donna. What is Emma's project about?
(Nghe Emma nói chuyện với bà của cô ấy, Donna. Dự án của Emma là gì?)
a. Women's rights in the past
(Quyền của phụ nữ trong quá khứ)
b. Women's right to vote
(Quyền bầu cử của phụ nữ)
c. How women fought for gender equality
(Cách phụ nữ đấu tranh cho bình đẳng giới)
e. In pairs: In what other ways do you think life was different for men and women one hundred years ago? Why?
(Theo cặp: Em nghĩ cuộc sống của đàn ông và phụ nữ khác nhau ở điểm nào một trăm năm trước? Tại sao?)
b. In pairs: Talk about what things you are allowed or not allowed to do at school. Are there different rules for boys and girls?
(Theo cặp: Nói về những điều em được phép hoặc không được phép làm ở trường. Có những quy tắc khác nhau cho con trai và con gái không?)
c. Match the sentences in Task b. with the rules for using to-infinitives and bare infinitives listed below. Write the numbers of the sentences 1-6 in the blanks.
(Nối các câu trong Task b. với các quy tắc sử dụng động từ nguyên mẫu có to và động từ nguyên mẫu được liệt kê bên dưới. Viết các số của câu 1-6 vào chỗ trống.)
_______ after modal auxiliary verbs
_______ after some abstract nouns
_______ after verbs of perception
_______ after causative verbs
_______ after the object of a sentence
_______ after a common main verb
THE WAY TO EQUALITY (CON ĐƯỜNG ĐẾN SỰ BÌNH ĐẲNG)
a. You're discussing the most important moments in the history of gender equality. In pairs: Look at the moments in the table and choose the best reason for each one. Rank the moments from 1-4 (most important to least important).
(Các em đang thảo luận về những khoảnh khắc quan trọng nhất trong lịch sử bình đẳng giới. Theo cặp: Nhìn vào các khoảnh khắc trong bảng và chọn lý do tốt nhất cho từng khoảnh khắc. Xếp hạng các khoảnh khắc từ 1-4 (quan trọng nhất đến ít quan trọng nhất).)
Moment (Khoảnh khắc) | Reason (Lý do) | Rank (Xếp hạng) |
Women could go to university (Phụ nữ có thể học đại học) | 1. Women could find better jobs. (Phụ nữ có thể tìm được công việc tốt hơn.) 2. They started to get more opportunities. (Họ bắt đầu có nhiều cơ hội hơn.) | |
Women were allowed to vote (Phụ nữ được phép bầu cử) | 1. Women could choose their own leaders. (Phụ nữ có thể chọn lãnh đạo của mình.) 2. Women had power to make the changes they wanted. (Phụ nữ có quyền thực hiện những thay đổi mà họ muốn.) | |
Companies paid men and women the same (Công ty trả lương cho đàn ông và phụ nữ như nhau) | 1. Women could take better care of their families. (Phụ nữ có thể chăm sóc gia đình tốt hơn.) 2. Women felt equal to men at work. (Phụ nữ cảm thấy bình đẳng với nam giới tại nơi làm việc.) | |
Women were allowed to own property (Phụ nữ được phép sở hữu tài sản) | 1. Women could buy a house for their family. (Phụ nữ có thể mua nhà cho gia đình.) 2. They didn't need a husband to own a house. (Họ không cần chồng để sở hữu một ngôi nhà.) |
A: The most important moment was when women were allowed to go to university.
(Thời điểm quan trọng nhất là khi phụ nữ được vào đại học.)
B: Why?
(Tại sao?)
A: Because they could find better jobs.
(Bởi vì họ có thể tìm được công việc tốt hơn.)
d. Read the sentences with the correct intonation to a partner.
(Đọc các câu với ngữ điệu chính xác cho bạn cùng bàn của em.)