a. Match the words with the descriptions. Listen and repeat. (Nối các từ với các mô tả. Nghe và lặp lại.)
1. ban a. keep someone or something safe, or stop something dangerous happening.
2. reduce b. make the environment dirty
3. reuse c. make trash (paper, glass, plastic, etc.) into a new product
4. recycle d. make something less or smaller
5. pollute e. officially stop people from doing something
6. protect f. hurt someone or something
7. damage g. use something again
\
a. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
If we recycle more plastic, there will be less litter. (Nếu chúng ta tái chế nhiều nhựa hơn, sẽ có ít rác hơn.)
First Conditional (Câu điều kiện loại 1) Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng) We can use First Conditional to talk about things we can change (“If I do this thing…”), and the future result of that change (“...that thing will happen”). (Chúng ta có thể sử dụng Điều kiện loại 1 để nói về những thứ chúng ta có thể thay đổi (“Nếu tôi làm điều này…”) và kết quả trong tương lai của sự thay đổi đó (“… điều đó sẽ xảy ra”). If I study hard, I will do well on my test. (Nếu tôi học tập chăm chỉ, tôi sẽ làm tốt bài kiểm tra của mình.) |
Form If we recycle more plastic, there will be less litter. (Nếu chúng ta tái chế nhiều nhựa hơn, sẽ có ít rác hơn.) There won't be as much trash if we ban single-use plastic. (Sẽ không có nhiều rác nếu chúng ta cấm đồ nhựa dùng một lần.) If we don't protect the environment, what will happen? (Nếu chúng ta không bảo vệ môi trường, điều gì sẽ xảy ra?) Will we reduce air pollution if we ban cars? (Chúng ta sẽ giảm ô nhiễm không khí nếu chúng ta cấm ô tô?) (Yes, we will. (Có, chúng tôi sẽ.) /No, we won't. (Không, chúng tôi sẽ không.)) |
b. Listen to the sentence and notice how the intonation falls. (Nghe câu và để ý ngữ điệu rơi xuống như thế nào.)
If we use electric hand dryers, we will save tissues. (Nếu chúng ta sử dụng máy sấy tay bằng điện, chúng ta sẽ tiết kiệm được khăn giấy.)
c. Read the Conversation Skill box and listen to Task b. audio again. Circle the phrases in the Conversation Skill box that you hear. (Đọc hộp Kỹ năng hội thoại và nghe Nhiệm vụ b. âm thanh một lần nữa. Khoanh tròn các cụm từ trong hộp Kỹ năng Hội thoại mà em nghe được.)
Listening a
a. Listen to Huy and Jane talking about what they can do to protect the environment. Do they want to try their ideas at their school, in their town, or both? (Hãy lắng nghe Huy và Jane nói về những việc họ có thể làm để bảo vệ môi trường. Họ muốn thử ý tưởng của mình ở trường học, ở thị trấn của họ, hay cả hai?)
a. Ask and answer using the pictures and prompts. (Hỏi và trả lời bằng cách sử dụng hình ảnh và gợi ý.)
- What will happen if we don't ban plastic cups? (Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta không cấm ly nhựa?)
- If we don't ban plastic cups, our school won't be cleaner. (Nếu chúng ta không cấm ly nhựa thì trường chúng ta sẽ không sạch sẽ hơn.)
- What will happen if we plant trees? (Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta trồng cây?)
- If we plant trees,.... (Nếu chúng ta trồng cây,….)
d. In pairs: Make conditional sentences from the prompts in the table. (Theo cặp: Đặt câu điều kiện từ các gợi ý trong bảng.)
Activity | Result |
less/electricity | save/money |
walk/school | help/reduce/pollution |
ban motorcycles/city center | less/traffic/city |
recycle/more/paper | save/trees/forests |
If we use less electricity, we will save money. (Nếu chúng ta sử dụng ít điện hơn, chúng ta sẽ tiết kiệm được tiền.)
a. Intonation for conditional sentences falls at the end of the clauses. (Ngữ điệu trong câu điều kiện nằm ở cuối mệnh đề.)
If we recycle more, the school will be cleaner. (Nếu chúng ta tái chế nhiều hơn, trường học sẽ sạch hơn.)
There won't be as much trash if we ban single-use plastic. (Sẽ không có nhiều rác nếu chúng ta cấm đồ nhựa dùng một lần.)
b. Fill in the blanks. (Điền vào chỗ trống.)
1. The air will be (be) less polluted if we use (use) school buses or public transportation.
2. If students __________ (not stop) littering, our school __________ (be) full of trash.
3. Students __________ (not litter) if we __________ (make) them clean the school.
4. Our school __________ (be) cleaner if we __________ (ban) single-use plastic.
5. If we __________ (reuse) water bottles, there __________ (be) less trash.
6. If there __________ (be) more recycling bins, it __________ (be) easier to recycle.
a. You are planning a presentation about protecting the environment in your school. In pairs: Add two more ideas for what you can do. Write why your ideas are good. (Em đang lên kế hoạch cho một bài thuyết trình về bảo vệ môi trường trong trường học của em. Theo cặp: Thêm hai ý tưởng nữa cho những gì bạn có thể làm. Viết lý do tại sao ý tưởng của em là tốt.)
- Do you have any ideas for our presentation? (Bạn có ý tưởng gì cho bài thuyết trình của chúng ta không?)
- We should put recycling bins around our school. (Chúng ta nên đặt các thùng rác tái chế xung quanh trường học của chúng ta.)
- Why? (Tại sao?)
- If we put recycling bins around our school, we'll reduce trash. (Nếu chúng ta đặt các thùng rác tái chế xung quanh trường học của chúng ta, chúng ta sẽ giảm bớt rác.)
- What we can do put recycling bins around school? (Chúng ta có thể làm gì để đặt các thùng rác tái chế quanh trường?)