Complete the sentences using the words and phrases in 1.
1. Lifelong learning can help you to become a _____ person.
2. Continuing education or _____ helps people keep their knowledge and skills up-to-date.
3. As my mother worked during the day, she went to_____ to get nursing qualifications.
4. Joining a _____ is a great way to meet people with similar interests.
5. Thanks to the power of the Internet, _____ or remote learning has become very popular.
1. Lifelong learning can help you to become a well-rounded person.
(Học tập suốt đời có thể giúp bạn trở thành một người toàn diện.)
2. Continuing education or adult education helps people keep their knowledge and skills up-to-date.
(Giáo dục thường xuyên hoặc giáo dục dành cho người lớn giúp mọi người cập nhật kiến thức và kỹ năng.)
3. As my mother worked during the day, she went to night school to get nursing qualifications.
(Ban ngày mẹ tôi đi làm nên mẹ đi học ban đêm để lấy bằng điều dưỡng.)
4. Joining a learning community is a great way to meet people with similar interests.
(Tham gia cộng đồng học tập là một cách tuyệt vời để gặp gỡ những người có cùng sở thích.)
5. Thanks to the power of the Internet, distance learning or remote learning has become very popular.
(Nhờ sức mạnh của Internet, việc học từ xa hay giáo dục từ xa đã trở nên rất phổ biến.)