II. Language

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
datcoder

Combine the sentences using relative clauses.

1. Plastic takes hundreds of years to decompose in the ground. This explains why it is harmful to the environment.

→ Plastic takes hundreds of years to decompose in the ground, _____________________.

2. Public transport does not pollute the air as much as private vehicles. That's why more people should consider using it.

→ Public transport does not pollute the air as much as private vehicles, ______________.

3. All students work very hard to help clean up the school. The teacher encourages this.

→ All students work very hard to help clean up the school, ________________________.

datcoder
19 tháng 9 lúc 21:44

1. Plastic takes hundreds of years to decompose in the ground, which explains why it is harmful to the environment.

2. Public transport does not pollute the air as much as private vehicles, which is why more people should consider using it.

3. All students work very hard to help clean up the school, which the teacher encourages.

Giải thích:

Chúng ta sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định để đề cập đến tất cả thông tin trong mệnh đề trước. Loại mệnh đề này được giới thiệu bằng đại từ quan hệ “which”.

Hướng dẫn dịch:

A. Câu ban đầu

1. Nhựa phải mất hàng trăm năm mới phân hủy được trong lòng đất. Điều này giải thích tại sao nó có hại cho môi trường.

2. Phương tiện giao thông công cộng không gây ô nhiễm không khí nhiều như phương tiện cá nhân. Chính vì vậy mà nhiều người nên cân nhắc sử dụng nó.

3. Tất cả học sinh đều làm việc rất chăm chỉ để giúp dọn dẹp trường học. Giáo viên khuyến khích điều này.

B. Câu mới

1. Nhựa phải mất hàng trăm năm mới phân hủy trong lòng đất, điều này giải thích vì sao nó gây hại cho môi trường.

2. Phương tiện giao thông công cộng không gây ô nhiễm không khí nhiều như phương tiện cá nhân, đó là lý do tại sao nhiều người nên cân nhắc sử dụng phương tiện này hơn.

3. Tất cả học sinh đều rất chăm chỉ giúp dọn dẹp trường học, điều này được giáo viên khuyến khích.