vùng | vị trí | chức năng |
cảm giác | võ đại não | tiếp nhận các xung động từ cơ quan thụ cảm của cơ thể |
vận động | hồi trán lên |
chi phối vận động theo ý muốn và không theo ý muốn |
hiểu tiếng nói | thùy thái dương trái | chi phối lời nói và giúp ta hiểu được tiếng nói |
hiểu chữ viết | thùy thái dương | chi phối vận động viết |
vận động ngôn ngữ | thùy trán | chi phối vận động của cơ quan tham gia vào việc phát âm như: môi, lưỡi, thanh quản,. |
vị giác | thùy đỉnh | giúp cảm nhận được vị giác: chua, cay, mặn, ngọt,. |
thính giác |
thùy thái dương 2 bên |
cho ta cảm giác về tiếng động âm thanh |
thị giác | thùy chẩm | cho ta cảm giác ánh sáng, màu sắc, hình ảnh của vật |