em chưa học đến cái đó xin lỗi chị nhìu nha ;-;
6. pay you back on Saturday.
7. I close the door?
8. have a drink?
9. you help me with math problem?
10. stop making noise, please? the baby is sleeping.
em chưa học đến cái đó xin lỗi chị nhìu nha ;-;
6. pay you back on Saturday.
7. I close the door?
8. have a drink?
9. you help me with math problem?
10. stop making noise, please? the baby is sleeping.
hueho ;-; mn giúp em vs =='
cứu vs mn ;-;
viết một bức thư bằng tiếng anh cảm ơn cô giáo của mình vì đã tặng mình một cuốn sổ sau khi đạt giải cao trong 1 kì thi( nêu lên công dụng của cuốn sổ đs vs em và cảm nghĩ khi nhận đc cuốn sổ đó
Các bạn ơi mai tớ nộp bài r các cậu viết hộ tớ vs nhá😭😭
viết về idol kudoshinichi bằng tiếng anh
đánh dấu trọng âm:
1.technology 7.lexicography
2. pharmaco 8.bacteriology
3.ethnography 9.hydrology
4.ethnography 10.telegraphy
5.biography 11.archaeology
6.psychology
giúp vs ạ đang cần gấp
Ai giải giúp em ghi bức thư gửi cho bạn ở bài tập 3 phần write unit 9 trang 85 tiếng anh 8 đi ạ mai em nộp r mà chưa bít làm à em cảm ơn ạ !
ai giúp mk câu 2,3,4 trang 78,79 unit 9 sách bài tập anh 8 với
mai mk phải nộp cô rồi, giúp mk vs nhé các bn
cảm ơn nhiều
Mọi người cho em hỏi câu : They found him ( conscious) on the floor. He's not able to use his sense . Từ conscious biến đổi thành trạng từ hay danh từ hay giữ nguyên thêm un vào ạ?
~ Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh . (Giúp mình vs)
1. as/ cool / immediately/the /burn/so/to/tisue/damage/minimize.
→ ______________________________________________________
2. part/ put / affected/ a/ cold/ the / tap/ under/runing.
→______________________________________________________
3. burned/ cover/sterile/area/with/a/dressing/the/thick.
→_____________________________________________________
4.clean/water/the/victim's wound/soap/with/warm/and.
→_______________________________________________________
5.give/soon/the/victim/an anti-tetanus/as/as/possible/injection.
→______________________________________________________
6.the/of/patient's feet/or/lower/his/below/the/level/the/heart/elevate/head.
→_____________________________________________________
7. give/ when/ the/a/cup/revives/of/tea/he/victim.
→____________________________________________________
8.don't/drugs/the/victim/or/alcohol/give.
→_______________________________________________________
9.don't/chilled/let/the/become/victim.
→________________________________________________________
10.don't/the/to/sit/ỏ/force/victim/stand.
→_________________________________________________________