Unit 2 : Making arrangements

Minh tâm 8E Trần

Circle the letter A, B, C or D to indicate the word that has the underlined part pronounced differently from the rest.

1: A.bed(s)

B. month(s)

C. walk(s)

D. book(s)

2: A.v(e)getable

B. stud(e)nt

C. c(e)lebrate

D. p(e)nalty

Nguyễn Ngọc Khánh Huyền
11 tháng 10 2021 lúc 8:57

A
B

Bình luận (2)
Nguyễn Ngọc Khánh Huyền
11 tháng 10 2021 lúc 8:58
Phát âm là /z/ khi từ tận cùng bằng các phụ âm hữu thanh /b/, /d/, /g/, /v/, /ð/, /m/, /n/, /ŋ, /l/, /r/ và các nguyên âm
Examples Word  class Transciption Listen Meaning
Pubsn/pʌbZ/ Những quán rượu
Birdsn/bɜːrdZ/ Những con chim
Buildingsn/ˈbɪldɪŋZ/ Những cao ốc
Livesv/ lɪvZ/ Sống; ở
Breathesv/briːðZ/ Thở
Roomsn/ruːmZ/ Những căn phòng
Meansv/miːnZ/ Nghĩa là, ý là
Thingsn/θɪŋZ/ Nhiều thứ
Fillsv/fɪlZ/ Điền vào, lấp đầy
Carsn/kɑːrZ/ Những chiếc xe ô tô
Diesv/daɪZ/ Chết
Windowsn/ˈwɪndoʊZ/ Những cái cửa sổ
Phát âm là /s/ khi từ tận cùng bằng các phụ âm vô thanh: /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/
Examples Word  classTransciption Listen Meaning
Developsv/dɪˈveləpS/ Phát triển
Meetsv/miːtS/ Gặp gỡ
Booksn/bʊkS/ Những cuốn sách
Laughsv/ læfS/ Những tiếng cười
Monthsn/mʌnθS/ Nhiều tháng
Phát âm là /ɪz/ khi từ tận cùng bằng các phụ âm gió /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/
ExamplesWord classTransciptionListenMeaning
Kissesvn/'kɪsIZ/ Hôn/ Những nụ hôn
Dancesv/'dænsIZ/ Nhảy múa
Boxesn/'bɑːksIZ/ Những chiếc hộp
Rosesn/'roʊzIZ/ Những bông hoa hồng
Dishesn/'dɪʃIZ/ Những chiếc đĩa (thức ăn)
Rougesv/'ruːʒIZ/ Đánh phấn hồng
Watchesv/'wɑːtʃIZ/ Xem
Changesv/'tʃeɪndʒIZ/ Thay đổi
 
Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Moon
Xem chi tiết
Lynn D
Xem chi tiết
Thanh Thanh
Xem chi tiết
Thanh Thanh
Xem chi tiết
Thanh Thanh
Xem chi tiết
Thanh Thanh
Xem chi tiết
Thanh Thanh
Xem chi tiết
anhquan
Xem chi tiết
Thanh Thanh
Xem chi tiết