1. b | 2. c | 3. b |
1.
a. friendly (thân thiện)
b. fifteen (mười lăm)
c. active (tích cực)
2.
a. sixteen (mười sáu)
b. eighteen (mười tám)
c. clever (thông minh)
3.
a. helpful (tốt bụng)
b. about (về)
c. nineteen (mười chín)
Đúng 0
Bình luận (0)