A Closer Look 1

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
datcoder

Choose the correct word to complete each sentence.

1. English is a(n) official / first language in Singapore besides Malay, Mandarin, and Tamil.

2. Although he was born in Britain, he is fluent / bilingual in Vietnamese.

3. After you pick / look up a word in the dictionary, remember to make an example with it.

4. How many books have you picked / translated from English into Vietnamese?

5. Remember to go / copy over the words you have learnt in class.

datcoder
12 tháng 10 lúc 13:57

1. official

2. fluent

3. look

4. translated

5. go

1. English is an official language in Singapore besides Malay, Mandarin, and Tamil.

(Tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức ở Singapore bên cạnh tiếng Mã Lai, tiếng Quan Thoại và tiếng Tamil.)

- official (adj): chinh thức

- first (adj): thứ nhất, đầu tiên

=> official language (n): ngôn ngữ chính thức

2. Although he was born in Britain, he is fluent in Vietnamese.

(Dù sinh ra ở Anh nhưng anh ấy thông thạo tiếng Việt.)

- fluent + in (adj): thành thạo

- bilingual (adj): sử dụng được hai ngôn ngữ

=> be fluent in Vietnamese: thành thạo tiếng Việt

3. After you look up a word in the dictionary, remember to make an example with it.

(Sau khi tra một từ trong từ điển, hãy nhớ làm ví dụ với từ đó.)

- pick up (v): học ngôn ngữ mới

- look up (v): tra cứu

=> look up a word in the dictionary: tra cứu từ vựng trong từ điển

4. How many books have you translated from English into Vietnamese?

(Bạn đã dịch bao nhiêu cuốn sách từ tiếng Anh sang tiếng Việt?)

- pick + up (v): học ngôn ngữ mới

- translated (from sth into sth): dịch (từ tiếng này sang tiếng khác)

=> translated from English into Vietnamese: dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt

5. Remember to go over the words you have learnt in class.

(Hãy nhớ ôn lại những từ đã học trên lớp.)

- go + over (v): xem lại, ôn lại

- copy (v): chép lại

=> go over the words: ôn lại từ vựng