Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.
1. Mount Everest, which is _______ on the border between China and Nepal, attracts climbers of all ages.
A. founded
B. placed
C. positioned
D. located
2. The view of my village and the paddy fields from the mountain top was _______.
A. magnificent
B. conservative
C. interested
D. beneficial
3. Our _______ includes a visit to Stonehenge - a famous tourist attraction.
A. calendar
B. itinerary
C. voyage
D. touring
4. When you _______ a word in the dictionary, remember to learn its pronunciation.
A. pick up
B. try on
C. look up
D. get to
5. The landscape there is amazing, but boat is the only way to _______ it.
A. get access to
B. enter
C. admit
D. open
1. D | 2. A | 3. B | 4. C | 5. A |
1. D
Mount Everest, which is located on the border between China and Nepal, attracts climbers of all ages.
(Đỉnh Everest nằm ở biên giới giữa Trung Quốc và Nepal thu hút những người leo núi ở mọi lứa tuổi.)
A. founded (v-p2): thành lập
B. placed (v-p2): đặt
C. positioned (v-p2): định vị
D. located (v-p2): nằm
- cấu trúc “be located on”: nằm ở đâu
2. A
The view of my village and the paddy fields from the mountain top was magnificent.
(Khung cảnh làng tôi và những cánh đồng lúa nhìn từ đỉnh núi thật tráng lệ.)
A. magnificent (adj): tráng lệ
B. conservative (adj): bảo thủ
C. interested (adj): quan tâm
D. beneficial (adj): có lợi
3. B
Our itinerary includes a visit to Stonehenge - a famous tourist attraction.
(Hành trình của chúng tôi bao gồm chuyến tham quan Stonehenge - một địa điểm du lịch nổi tiếng.)
A. calendar (n): lịch
B. itinerary (n): hành trình
C. voyage (n): chuyến đi
D. touring (n): chuyến thăm
4. C
When you look up a word in the dictionary, remember to learn its pronunciation.
(Khi tra một từ trong từ điển, hãy nhớ học cách phát âm của từ đó.)
A. pick up (v): bắt đầu học cái gì mới
B. try on (v): thử
C. look up (v): tra cứu
D. get to (v): đến
5. A
The landscape there is amazing, but boat is the only way to get access to it.
(Phong cảnh ở đó thật tuyệt vời, nhưng thuyền là cách duy nhất để đến được đó.)
A. get access to (v): tiếp cận, đến
B. enter (v): đi vào
C. admit (v): thừa nhận
D. open (v): mở