Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.
1. Do you ______ not showing this photo in your presentation?
A. wish
B. mind
C. decide
D. think
2. We ______ we had more time to research changes in our village.
A. fancy
B. decide
C. wish
D. like
3. How was your ceramic course?
Fantastic. I ______ how to make simple items.
A. have learnt
B. was learning
C. am learning
D. learn
4. I went to the Exhibit Hall while my friend Mark ______ to the museum attendant.
A. talked
B. was talking
C. has talked
D. talks
5. I wish I ______ visit Angkor Wat in Cambodia.
A. can
B. should
C. will
D. could
1. mind
2. had
3. have learnt
4 was talking
5 could
1. B | 2. C | 3. A | 4. B | 5. D |
1. B
Do you mind not showing this photo in your presentation?
(Bạn có phiền không hiển thị bức ảnh này trong bài thuyết trình của mình không?)
A. wish + to V: ước
B. mind + V-ing: phiền, bận tâm
C. decide + to V: quyết định
D. think + to V: nghĩ
2. C
We wish we had more time to research changes in our village.
(Chúng tôi ước mình có nhiều thời gian hơn để nghiên cứu những thay đổi ở ngôi làng của mình.)
Câu ước cho điều trái ngược với hiện tại: S1 + wish + S2 + V2/Ved (quá khứ đơn)
A. fancy (v): thích
B. decide (v): quyết định
C. wish (v): ước
D. like (v): thích
3. A
How was your ceramic course?
(Khóa học gốm sứ của bạn thế nào?)
Fantastic. I have learnt how to make simple items.
(Tuyệt vời. Tôi đã học được cách làm những món đồ đơn giản.)
Câu diễn tả một trải nghiệm => sử dụng thì hiện tại hoàn thành: I have + Ved/V3
A. have learnt (hiện tại hoàn thành)
B. was learning (quá khứ tiếp diễn)
C. am learning (hiện tại tiếp diễn)
D. learn (hiện tại đơn)
4. B
I went to the Exhibit Hall while my friend Mark was talking to the museum attendant.
(Tôi đến Phòng triển lãm trong khi bạn tôi Mark đang nói chuyện với nhân viên bảo tàng.)
Dấu hiệu “while” đứng giữa hai mệnh đề => câu diễn tả một hành động đang diễn ra thì một hành động khác xen vào: S1 + Ved/V2 (quá khứ đơn) + WHILE + S2 + was/ were V-ing (quá khứ tiếp diễn)
A. talked (quá khứ đơn)
B. was talking (quá khứ tiếp diễn)
C. has talked (hiện tại hoàn thành)
D. talks (hiện tại đơn)
5. D
I wish I could visit Angkor Wat in Cambodia.
(Tôi ước mình có thể đến thăm Angkor Wat ở Campuchia.)
Câu điều ước với “wish” ở hiện tại: S + wish(es) + S + Ved/V2 + O.
A. can
B. should
C. will
D. could