TEST 1

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Cao Viết Cường

. chọn từ phát âm khác

1.a, pens b. roofs c. banks d. hats ( gạch âm s )

2. a. stooped b, lived c, stayed d, planned ( ed)

3. a, house b, hour c, homework d, habit ( h )

4. a, alone b, agree c, advice d, after ( a)

5. a, earthquake b.ethnic c, weather d. health ( th)

6. a, frustrated b. relaxed c. embarrassed d, depressed ( ed)

7. a, multicultural b, conduct c, stuck d, fabulous ( u, câu a, d u 1)

8, a, variety b, fabulous c, affordable d, negative ( a)

9 a, learned b, weighed c, stopped d, ploughed ( ed)

10. a, sunbath b, father c, theater d, weather ( th)

Nguyễn Công Tỉnh
30 tháng 7 2018 lúc 8:21

. chọn từ phát âm khác

1.a, pens b. roofs c. banks d. hats ( gạch âm s )

2. a. stooped b, lived c, stayed d, planned ( ed)

3. a, house b, hour c, homework d, habit ( h )

4. a, alone b, agree c, advice d, after ( a)

5. a, earthquake b.ethnic c, weather d. health ( th)

6. a, frustrated b. relaxed c. embarrassed d, depressed ( ed)

7. a, multicultural b, conduct c, stuck d, fabulous ( u, câu a, d u 1)

8, a, variety b, fabulous c, affordable d, negative ( a)

9 a, learned b, weighed c, stopped d, ploughed ( ed)

10. a, sunbath b, father c, theater d, weather ( th)

Nguyễn Thị Thảo
30 tháng 7 2018 lúc 8:31

TEST 1


Các câu hỏi tương tự
Đặng Thị Phương Dung
Xem chi tiết
Nguyễn Thị Thu Hiền
Xem chi tiết
Thảo Phương
Xem chi tiết
Nguyễn Hoàng Mai Anh
Xem chi tiết
nhattien nguyen
Xem chi tiết
Võ Thu Uyên
Xem chi tiết
Pony Slime
Xem chi tiết
Linh Lan
Xem chi tiết
Chippy Linh
Xem chi tiết