Unit 11: Travelling in the future

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Nguyễn Văn Khánh

Chọn từ có trọng âm khác các từ còn lại

1. a.majority b.minority c.partnership d.enjoyable

2. a.marvelous b.argument c.apoplectic d.maximum

3. a.departure b.separate c.neccessary d.rongdoing

4. a.attention b.approriate c.terrible d.non-verbal

5. a.according b.informality c.expensive d.acceptable

6. a.explain b.obtain c.promise d.suspect

7. a.confide b.agree c.maintain d.response

8. a.precede b.suppose c.decide d.finish

9. a.abroad b.noisy c.hundred d.quiet

10. a.pasion b.aspect c.medium d.success

11. a.exist b.evolve c.enjoy d.enter

12. a.doctor b.modern c.corner d.Chinese

13. a.complain b.machine c.music d.instead

14. a.writer b.baker c.builder d.career

15. a.provide b.adopt c.happen d.inspire

Cầm Đức Anh
6 tháng 4 2018 lúc 17:26

Chọn từ có trọng âm khác các từ còn lại

1. a.majority b.minority c.partnership d.enjoyable

2. a.marvelous b.argument c.apoplectic d.maximum

3. a.departure b.separate c.neccessary d.wrongdoing

4. a.attention b.approriate c.terrible d.non-verbal

5. a.according b.informality c.expensive d.acceptable

6. a.explain b.obtain c.promise d.suspect

7. a.confide b.agree c.maintain d.response

8. a.precede b.suppose c.decide d.finish

9. a.abroad b.noisy c.hundred d.quiet

10. a.pasion b.aspect c.medium d.success

11. a.exist b.evolve c.enjoy d.enter

12. a.doctor b.modern c.corner d.Chinese

13. a.complain b.machine c.music d.instead

14. a.writer b.baker c.builder d.career

15. a.provide b.adopt c.happen d.inspire


Các câu hỏi tương tự
Học đi
Xem chi tiết
Hoàng Quang Minh
Xem chi tiết
Ma Kết Lạnh Lùng
Xem chi tiết
Nguyễn Huệ Lộc
Xem chi tiết
Cậu♥Chủ♥Ngốc
Xem chi tiết
Ma Kết Lạnh Lùng
Xem chi tiết
Nguyễn Văn Khánh
Xem chi tiết
Nguyễn Thị Thanh Bình
Xem chi tiết
Phạm Thị Phương
Xem chi tiết