Unit 8 : Country life and City life : Test 3

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Linh Nhi

Chọn từ có cách phát âm khác ở phần gạch chân trong mỗi dòng sau.

1. A. teenager

B. together

C. guess

D. regular

2. A. touched

B. laughed

C. talked

D. rented

3. A. horrible

B. hour

C. hundred

D. hold

4. A. stove

B. moment

C. sometimes

D. close

5 A. receive

B. score

C. scout

D. comics

6. A. books

B. things

C. programs

D. rulers

7. A. serious

B. symptom

C. sauce

D. sugar

8. A. party

B. lovely

C. sky

D. city

9. A. plays

B. looks

C. wants

D. helps

10. A. new

B. sew

C. few

D. knew

Nguyen Thi Mai
6 tháng 4 2017 lúc 16:44

Chọn từ có cách phát âm khác ở phần gạch chân trong mỗi dòng sau.

1. A. teenager

B. together

C. guess

D. regular

2. A. touched

B. laughed

C. talked

D. rented

3. A. horrible

B. hour

C. hundred

D. hold

4. A. stove

B. moment

C. sometimes

D. close

5 A. receive

B. score

C. scout

D. comics

6. A. books

B. things

C. programs

D. rulers

7. A. serious

B. symptom

C. sauce

D. sugar

8. A. party

B. lovely

C. sky

D. city

9. A. plays

B. looks

C. wants

D. helps

10. A. new

B. sew

C. few

D. knew

Linh Ngọc
6 tháng 4 2017 lúc 16:45

Chọn từ có cách phát âm khác ở phần gạch chân trong mỗi dòng sau.

1. A. teenager

B. together

C. guess

D. regular

2. A. touched

B. laughed

C. talked

D. rented

3. A. horrible

B. hour

C. hundred

D. hold

4. A. stove

B. moment

C. sometimes

D. close

5 A. receive

B. score

C. scout

D. comics

6. A. books

B. things

C. programs

D. rulers

7. A. serious

B. symptom

C. sauce

D. sugar

8. A. party

B. lovely

C. sky

D. city

9. A. plays

B. looks

C. wants

D. helps

10. A. new

B. sew

C. few

D. knew


Các câu hỏi tương tự
Linh Nhi
Xem chi tiết
Hạ Chi
Xem chi tiết
Linh Nhi
Xem chi tiết
Linh Nhi
Xem chi tiết
an hoàng
Xem chi tiết
Ngô Khánh Ngân
Xem chi tiết
kudo shinichi
Xem chi tiết
Linh Nhi
Xem chi tiết
Linh Nhi
Xem chi tiết