Unit 2 : Making arrrangements : Test 2

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Phương Trần

Chia các từ sau dưới dạng động từ,danh từ và tính từ: humor,luck,peaceful,safe,electric,danger,destroy,succeed,suit,lock,equip,tradition,fortunate,fool,megic,excite,love,differ,social,orphan,speak,success,extreme.beauty,friend,arrange,act,assist,marry,break,wise,option,impress,pray,tropic,monster,correspond,repaint,fashion,music,symbol,color,sleeve,solve,strong,free,hero,change,talk,famous,world,repute,edition,pronounce,need,advertise,examine,qualify

"""""Moị người giúp mình nhanh nha,ngày mai mình cần gấp rồi ạ huhu""""""

Huỳnh Nhật Trân Châu
16 tháng 2 2017 lúc 21:43

Noun( Danh từ): humor, luck, danger, suit, lock, tradition, fool, magic ( chứ ko phải magic), love, orphan, success, beauty, friend, act, break, option, tropic,monster,fashion,music,symbol,color,sleeve,hero,change,talk,world,repute,edition,need

Verb( động từ): destroy, succeed, lock, equip, fool,excite, love,differ, orphan, speak, arrange,act, assist, marry, break, impress, pray,correspond, repaint, color,solve,free,change,talk,pronounce,need,advertise,examine,qualify.

Ajective( tính từ): peaceful, safe, electric, fortunate, fool,social, extreme, wise,strong,free,famous,


Các câu hỏi tương tự
Shiku Ramen
Xem chi tiết
Hồ Thị	Phượng
Xem chi tiết
Linh nguyễn
Xem chi tiết
Shiku Ramen
Xem chi tiết
My Lai
Xem chi tiết
Shiku Ramen
Xem chi tiết