31^4 có chữ số tận cùng là 1
16^24 có chữ số tận cùng là 6
50^3 có chữ số tận cùng là 0
196^10 có chữ số tận cùng là 6
12^4 có chữ số tận cùng là 6
17^8 có chữ số tận cùng là 1
34^12 có chữ số tận cùng là 6
191^8 có chữ số tận cùng là 1
44^12 có chữ số tận cùng là 6
58^40 có chữ số tận cùng là 6
19^20 có chữ số tận cùng là 1
23^16 có chữ số tận cùng là 1
Lũy thừa Chữ số tận cùng Lũy thừa Chữ số tận cùng
10^3 | 0 | 25^4 | 5 |
31^4 | 1 | 34^12 | 6 |
16^24 | 6 | 191^8 | 1 |
50^3 | 0 | 44^12 | 6 |
196^10 | 6 | 58^40 | 6 |
12^4 | 6 | 19^20 | 1 |
17^8 | 1 | 23^16 | 1 |