HIỆN TẠI | *Cấu trúc: - Với động từ thường: (+): S + V(s/es) + O (-): S + do not /does not + V_inf (?): Do/Does + S + V_inf? - Với động từ tobe: (+): S + be (am/is/are) + O (-): S + be (am/is/are) + not + O (?): Am/is/are + S + O? *Dấu hiệu nhận biết: always, every, usually, often, generally, frequently. *Cách dùng: -Diễn tả 1 thói quen, một hành động xảy ra thường xuyên ở hiện tại. (I clean my room everyday). - Diễn tả 1 chân lý, sự thật hiển nhiên. (The Moon goes around the Earth). - Diễn tả 1 sự kiện trong tương lai đã được lên lịch sẵn như 1 phần của kế hoạch (thời gian biểu, lịch chiếu phim, lịch tàu xe...) (The plane flies at 8 p.m). | *Cấu trúc: (+): S + am/is/are + V_ing (-): S + am/is/are + not + V_ing (?): Be + S + V_ing? *Dấu hiệu nhận biết: now, right now, at the moment, at present, for the time being, presently, ath the present time. *Cách dùng: -Diễn tả hành động/ sự việc đang diễn ra tại thời điểm nói. (I am playing the piano at the moment). -Diễn tả 1 hành động sắp xảy ra ở tương lai gần (là một sự sắp xếp hoặc 1 kế hoạch đã định sẵn). (He is coming tonight). - Diễn tả 1 lời phàn nàn đi với always. (He is always behaving impolitely). *NOTE: không dùng thì này với các động từ chỉ nhận thức, tri giác: see, hear, understand, know, like, want, glance, feel, think, smell, love, hate, realize, seem, remember, forget... |
QUÁ KHỨ | *Cấu trúc: -Với động từ thường: (+): S + V2/ed + O (-): S + didn’t + V_inf + O (?): Did + S + V_inf + O? -Với động từ tobe: (+): S + was/were +... (-): S + was/were + not + .... (?): Was/were + S + ... *Dấu hiệu nhận biết: yesterday, yesterday morning, last week, last month, last year, last night. *Cách dùng: -Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ, chấm dứt rồi và biết rõ thời gian. (She finished her exam yesterday). | *Cấu trúc: (+): S + was/were + V_ing + O (-): S + was/were + not + V_ing + O (?): Was/were + S + V_ing + O? *Dấu hiệu nhận biết: while, at the very moment. *Cách dùng: -Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm nhất định trong quá khứ. (I was studying at school at 8p.m yesterday). - Diễn tả hành động đã xảy ra và kéo dài một thời gian ở quá khứ. (She was sleeping the whole afternoon). -Diễn tả hành động đang xảy ra ở quá khứ thì có hành động khác xen vào. (When I was watching TV, my father came home). |
TƯƠNG LAI | *Cấu trúc: - Với động từ thường: (+): S + will/shall/ + V_inf + O (-): S + will/shall + not + V_inf + O (?): Will/shall + S + V_inf + O? *Dấu hiệu nhận biết: tomorrow, next week, next month, next year. *Cách dùng: -Diễn tả hành động sẽ xảy ra ở tương lai. (I will go to NY next year). -Diễn tả ý kiến, đưa ra một lời hứa hoặc một quyết định tức thì. (I will open the door for you). -Dùng để dự đoán 1 điều gì đó chưa có căn cứ. (I guess the red team will win). | *Cấu trúc: (+): S + will/shall + be + V-ing (-): S + will/shall + not + be + V-ing (?): Will/shall + S + be + V-ing? *Dấu hiệu nhận biết: at this time/ at this moment + [future time], at + [time] + [future time]. *Cách dùng: -Diễn tả hành động hay sự việc sẽ đang diễn ra ở một thời điểm xác định trong tương lai. (I will be doing exam at 10p.m tomorrow). -Diễn tả hành động sẽ diễn ra và kéo dài liên tục suốt một khoảng thời gian ở tương lai. (She will be staying here the whole day tomorrow). |