Các bạn ơi, Sách Tiếng Anh 7 thí điểm tập 2/p.29 nha. Nhờ các bạn dịch giúp mk một số từ:
adverbial phrase, manner, infinitive, panel, judged, prizes, interviewee, normally, auxiliarie, speech, contracted,apricot,lantern.
Các bạn ơi, một số từ ở google dịch cũng ko chính xác lắm đâu, bn nào hx thí điểm dịch từ giúp mk sao cho phù hợp vs bài hx nha, tks nhìu nhìu!
adverbial phrase:cụm trạng từ
manner:cách thức
infinitive:vô hạn
panel:danh sách hội thẩm
judged:(n)quan tòa,thẩm phán
(v)xét xử
interviewee:người được phỏng vấn
normally:thông thường
auxiliary:người phụ tá,người giúp đỡ
speech:bài phỏng vấn
contracted:bị co lại
apricot:hoa đào
lantern:đèn lồng