COMMEMORATE = Kỷ niệm
CONSTANT= Không thay đổi
TABLOID = Báo lá cải
COMMEMORATE = Kỷ niệm
CONSTANT= Không thay đổi
TABLOID = Báo lá cải
sắp xếp các từ sau:
1.e/f/i/t/a/l
2. c/c/u/r/o
3. i/v/t/s/i
4. e/e/e/c/l/b/r/a/t
5. a/p/r/y/t
6. d/r/c/a
7. r/a/t/i/d/t/i/o/n/l/a
8. s/y/c/l/u/m
9. i/n/d/k
10. a/b/l/a/n/e/c
11. m/i/i/a/t/t/e
12. c/i/o/u/s/s/p/a
13. o/c/z/y
14. e/n/g/t/l/e
15. a/b/r/e/v
Sắp xếp các chữ thành từ có nghĩa: s a t r e p i, w a s l, s n e e l i c o t, t r a p a l i n e m, u n e q e, t r a P a l i n e m. Các bạn giúp mình với ạ
Sắp xếp các từ sau
L i g b y o o : biology
R y s h i o t :
G e o r y h g a p:
E r t l t i u a r e :
I m s u c
P i h c y s s
T.I.
E.P.
I. Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the other.
1. A: cat. B: hat. C: that. D: hate.
2. A: luck. B: put. C: love. D: cup.
3. A: spend. B: pen. C: she. D: men.
4. A: pens. B: books. C: chairs. D: toys.
5. A: like. B: lively. C: live. D: life.
6. A: friend. B: mean. C: ten. D: men.
7. A: stay. B: dad. C: tale. D:great.
8. A: poor. B: door. C: more. D: saw.
9. A: brother. B: money. C: love. D: lose.
10. A: tell. B: sale. C: hell. D: best.
chọn đáp án luôn nha nhanh lên nha mik cần gấp lắm đọc đề kĩ nhé!
Write the school things
1. s _ a _ _ e _ e r 2. r _ _ _ _ 3. _ _ m _ _ _ s 4. _ i _ _ _ l e
5. n _ _ e _ _ _ _ 6. d _ _ _ 7. _ _ _ c _ _ _ _ _ r 8. t _ _ _ _ o _ _
Tìm từ phát âm khác vứi các từ còn lại[ từ in đậm đó] Từ Ths nhìu nha
1, A. fish B. music C. listen D. time i
2, A. do B. to C. movies D. go o
3, A. I B. like C. milk D. die i
4, A. cold B. close C. hot D. slow o
5, A. sea B. tea C. teacher D. weather ea
6, A. chest B. hand C. head D. big e, a, ea, i
Chọn cách phát âm khác ở mỗi từ in đậm : 1. a .spell b.desk c.basket 2. a.open b.do c.close 3. a.the b.he c.she 4. a river b.city c. nine I....soccer after school a. don't play b.don't plays c. not playing
1. Khoanh tròn vào từ phát âm dưới từ được gạch chân:
1. man fat game maths
2. learned turned listened walked
3. sporty easy why country
4. from octorber november long
5. weather eream health headache
6. cold hot sore body
2. Có bao nhiêu cách đọc ở phần được gạch chân của các từ sau:
1. zebra get elephant she
2. wash badminton grade amazing
3. monkey do brother so
4. bridge wide river high
5. fast last man late
Chọn từ có cách phát âm khác với từ còn lại.
1. a. post office b. cold c. moring
2. a. kiite b. fine c. skip
3. a. activity b. camera c. table tennis
4. a. desk b. basketball c. tent
Mọi người giúp mình nhanh với, mới lại chỉ mình cách làm sao để có thể xác định được những từ trên, phát âm như nào để phân biệt . HELP!
Months and seasons search
A | B | P | X | G | N | I | R | P | S | T | I | O | R |
F | F | R | D | O | F | T | E | V | E | R | G | K | E |
E | J | E | I | A | O | C | W | D | N | E | M | T | B |
R | Z | B | G | G | U | C | O | Q | U | B | H | L | M |
J | G | M | Y | Q | L | G | T | K | J | M | K | P | E |
W | L | E | H | R | G | X | U | O | R | E | F | L | T |
I | R | V | Q | C | A | C | H | S | B | C | L | X | P |
N | E | O | Y | N | R | U | H | I | T | E | Z | Z | E |
T | M | N | R | F | Y | A | R | J | L | D | R | V | Z |
E | M | F | A | L | F | R | M | B | G | T | L | D | Z |
R | U | L | U | R | N | C | U | G | E | M | H | S | O |
A | S | J | N | U | L | L | L | A | F | F | O | O | L |
Y | I | K | A | J | R | P | A | T | Z | K | T | P | U |
A | I | S | J | I | O | M | A | Y | A | P | R | I | L |