Lesson 2

Buddy

c. Listen and circle the words that you hear. (Nghe và khoanh tròn những từ em nghe được.)

1. price (giá) rice (gạo)

2. prepare (chuẩn bị) repair (sửa chữa)

3. pray (cầu nguyện) ray (tia)

 


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết