b. Write sentences using the prompts. (Viết câu sử dụng gợi ý.)
1. What/happen/if/trees/disappear?
What would happen if trees disappeared?
2. If/bees/disappear/we/not have/enough food.
3. We have more water/if/we/have/a machine/could/create/rain.
4. If/l/be/billionaire//use/money/clean oceans.
5. We/not need/to farm/if/we/get/meals/in pills.
Phương pháp giải:
Câu điều kiện loại 2:
If + S + V (quá khứ đơn), S + would/could/might + V
If + S + were + O, S + would/could/might + V
Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng) We can use Second Conditional to talk about things that are not true now, and we don't think will be true in the future. We sometimes use Second Conditional to talk about our hope or dreams. (Chúng ta có thể sử dụng Câu điều kiện loại hai để nói về những điều không đúng hiện tại và chúng ta không nghĩ sẽ đúng trong tương lai. Đôi khi chúng ta sử dụng Câu điều kiện loại hai để nói về hy vọng hoặc ước mơ của mình.) If I were rich, I would travel around the world. (Nếu tôi giàu có, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới.) Form (Cấu trúc) If we all ate less meat, the world would use less water and energy. (Nếu tất cả chúng ta ăn ít thịt hơn, thế giới sẽ sử dụng ít nước và năng lượng hơn.) If I were a billionaire, I'd donate money to environmental charities. (Nếu tôi là một tỷ phú, tôi sẽ quyên góp tiền cho các tổ chức từ thiện về môi trường.) We wouldn't need fossil fuels if we all switched to renewable energy. (Chúng ta sẽ không cần nhiên liệu hóa thạch nếu tất cả chúng ta chuyển sang năng lượng tái tạo.) What would happen if plastic could be composted? (Điều gì sẽ xảy ra nếu nhựa có thể được ủ?) Note (Lưu ý) We often use were (not was) in the if-clause. (Chúng ta thường sử dụng were (thay vì was) trong mệnh đề if.) |
Lời giải chi tiết:
1. What would happen if trees disappeared?
(Điều gì sẽ xảy ra nếu cây cối biến mất?)
Giải thích:
- Mệnh đề 1 là mệnh đề thường => What would happen.
- Mệnh đề 2 là mệnh đề If, ta sử dụng thì quá khứ đơn => if trees disappeared.
2. If bees disappeared, we wouldn’t have enough food.
(Nếu ong biến mất, chúng ta sẽ không có đủ thức ăn.)
Giải thích:
- Mệnh đề 1 là mệnh đề If, ta sử dụng thì quá khứ đơn => If bees disappeared.
- Mệnh đề 2 là mệnh đề thường => wouldn’t have.
3. We would have more water if we had a machine which could create rain.
(Chúng ta sẽ có nhiều nước hơn nếu chúng ta có một chiếc máy có thể tạo mưa.)
Giải thích:
- Mệnh đề 1 là mệnh đề thường => would have.
- Mệnh đề 2 là mệnh đề If, ta sử dụng thì quá khứ đơn => if we had.
4. If I were a billionaire, we would use money to clean oceans.
(Nếu tôi là tỷ phú, chúng tôi sẽ dùng tiền để làm sạch các đại dương.)
Giải thích:
- Mệnh đề 1 là mệnh đề If, ta sử dụng động từ tobe “were” => If I were
- Mệnh đề 2 là mệnh đề thường => would use
5. We wouldn’t need to farm if we got meals in pills.
(Chúng tôi sẽ không cần phải trang trại nếu chúng tôi có bữa ăn trong thuốc.)
Giải thích:
- Mệnh đề 1 là mệnh đề thường => wouldn’t need
- Mệnh đề 2 là mệnh đề If, ta sử dụng thì quá khứ đơn => if we got