Lesson 2

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Buddy

b. Unscramble the sentences.

(Sắp xếp lại câu.)

1. photos,/overheats./it/When/l/edit

→ When I edit photos, it overheats.

2. when/crashes/games./I/play/lt

3. the/disconnects/when/internet./I/use/It

4. you/We/when/let/it's/will/fixed./know

5. ready./call/I'll/it's/you/when


 

Mai Trung Hải Phong
11 tháng 9 2023 lúc 19:33

1. When I edit photos, it overheats.

(Khi tôi chỉnh sửa ảnh, nó nóng quá mức.)

2. It crashes when I play games.

(Nó bị treo khi tôi chơi trò chơi.)

3. It disconnects when I use the internet.

(Nó ngắt kết nối khi tôi sử dụng internet.)

4. We will let you know when it’s fixed.

(Chúng tôi sẽ cho bạn biết khi nó được sửa xong.)

5. I’ll call you when it’s ready.

(Tôi sẽ gọi cho bạn khi nó sẵn sàng.)


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết