c. Listen and cross out the sentence with the wrong intonation.
(Nghe và gạch bỏ câu có ngữ điệu sai.)
He said he was really grateful.
(Anh ấy nói rằng anh ấy thực sự rất biết ơn.)
She said she was determined to win the race.
(Cô cho biết cô quyết tâm giành chiến thắng trong cuộc đua.)
b. Now, read and answer the questions.
(Bây giờ, hãy đọc và trả lời các câu hỏi.)
1. Which race did Laura Akers win?
(Laura Akers đã chiến thắng cuộc đua nào?)
The Maple Falls GT.
2. How did she feel after winning her first race?
(Cô ấy cảm thấy thế nào sau khi giành chiến thắng trong cuộc đua đầu tiên của mình?)
3. Who interviewed Laura?
(Ai đã phỏng vấn Laura?)
4. What is Laura doing with her family later?
(Laura làm gì với gia đình?)
d. Read the sentences with the correct intonation to a partner.
(Đọc các câu sau với ngữ điệu chính xác cho bạn cùng bàn của em.)
a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.
(Thực hành các cuộc đối thoại. Hoán đổi vai trò và lặp lại.)
Man: So, Sarah, how does it feel to be the first female winner of this award?
(Vậy, Sarah, cảm giác thế nào khi trở thành người phụ nữ đầu tiên chiến thắng giải thưởng này?)
Woman: It feels wonderful! I can't believe I won. I'm very proud of myself.
(Cảm giác thật tuyệt vời! Tôi không thể tin rằng tôi đã thắng. Tôi rất tự hào về bản thân.)
Man: How long were you working on your project?
(Bạn đã làm việc trong bao lâu cho dự án của mình?)
Woman: I started three years ago. I worked every day, even weekends.
(Tôi bắt đầu từ ba năm trước. Tôi đã làm việc hàng ngày, thậm chí cả cuối tuần.)
Man: What do your parents think?
(Cha mẹ bạn nghĩ gì?)
Woman: They are delighted for me. They helped me a lot.
(Họ rất vui mừng cho tôi. Họ đã giúp tôi rất nhiều.)
Man: And what are your plans?
(Và kế hoạch của bạn là gì?)
Woman: I'm going to go on vacation. A long one.
(Tôi sẽ đi nghỉ. Một kỳ nghỉ dài.)
b. Fill in the blanks with the correct verb form.
(Điền vào chỗ trống với dạng động từ đúng.)
1. Girl: I really like action movies.
She said she really liked action movies.
2. Jack: Penny isn't having a picnic on Saturday.
Jack said Penny ___________ a picnic on Saturday.
3. Boy: Are you going to the park later?
He asked if I ___________ going to the park later.
4. Boy & Girl: We're not going to the party.
They said they ___________ going to the party.
5. Girl: I'm so happy I won the race.
She said she ___________ so happy she ___________ won the race.
6. Dad: Did you do your homework?
Dad asked if I ___________ my homework.
d. In groups of three: Student A, say something about yourself or ask a question. Student B, report it to Student C. Swap roles and repeat.
(Theo nhóm ba người: Học sinh A, hãy nói điều gì đó về bản thân hoặc đặt một câu hỏi. Học sinh B, tường thuật lại cho Học sinh C. Hoán đổi vai trò và lặp lại.)
A: I'm delighted with my art project.
(Tôi vui mừng với dự án nghệ thuật của mình.)
B: She said that she was delighted with her art project.
(Cô ấy nói rằng cô ấy rất vui với dự án nghệ thuật của mình.)
c. Write sentences to report Bill and Ben's conversation.
(Viết câu tường thuật cuộc trò chuyện của Bill và Ben.)
Bill: I'm an art student.
(Tôi là sinh viên ngành mĩ thuật.)
Ben: Oh really? Where do you live?
(Ồ thật á? Bạn sống ở đâu?)
Bill: I live in Sydney. Would you like to come to an art exhibition tomorrow?
(Tôi sống ở Sydney. Bạn có muốn đến triển lãm nghệ thuật ngày mai không?)
Ben: I can't. I'm going to see my mother.
(Tôi không thể. Tôi định đi gặp mẹ.)
b. In pairs: Discuss the ideas below using the new words.
(Theo cặp: Thảo luận các ý kiến bên dưới bằng cách sử dụng các từ mới.)
passing exams your favorite team your parents doing exercise starting your own business completing a video game |
I’m determined to start my own business.
(Tôi quyết tâm bắt đầu kinh doanh của riêng mình.)
b. Find a new partner and report your interview with Lisa Hackett. Swap roles and repeat.
(b.Tìm một đối tác mới và báo cáo cuộc phỏng vấn của bạn với Lisa Hackett. Hoán đổi vai trò và lặp lại.)