10B

Buddy

B. Listen and complete the table.

(Nghe và hoàn thành bảng sau.)

 BenBeataKim

Exercise

(Thể dục)

goes to the gym on Sundays.

(đi đến phòng tập thể dục vào mỗi Chủ nhật.)

goes _________.

(đi _____.)

works in her _________.

(làm việc trong _____ của cô ấy.)

Food and diet
(Thực phẩm và khẩu phần ăn)
often has a hamburger or
_________.
(thường ăn bánh kẹp hoặc _____.)
eats a big breakfast of _________ foods.
(ăn bữa sáng lớn với các thực phẩm _____.)
eats a lot of _________, vegetables, fish and other seafood.
(ăn nhiều _____, rau củ, cá và hải sản.)
Unhealthy habit
(Thói quen không lành mạnh)
_________.eats a lot of _________ and stays up late watching TV.
(ăn nhiều _____ và thức khuya xem tivi.)
drinks _________ all day.
(uống _____ cả ngày.)

 


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết