No, we didn’t. We chose different movies. My pair chose Robot world but the other pair chose Bull fight.
(Không, chúng tôi không chọn giống nhau. Chúng tôi đã chọn phim khác nhau. Cặp của tôi chọn Robot world, nhưng cặp kia lại chọn Bull fight.)
No, we didn’t. We chose different movies. My pair chose Robot world but the other pair chose Bull fight.
(Không, chúng tôi không chọn giống nhau. Chúng tôi đã chọn phim khác nhau. Cặp của tôi chọn Robot world, nhưng cặp kia lại chọn Bull fight.)
b. Discuss what kinds of movies you like and dislike.
(Thảo luận thể loại phim em thích và không thích.)
I don’t like action movies.
(Tôi không thích phim hành động.)
I like horror movies.
(Tôi thích phim kinh dị.)
IT’S MOVIE NIGHT!
a. You’re choosing movies to watch on Friday, Saturday, and Sunday. Work in pairs. Turn to page 122 File 6.
(Em đang chọn phim để xem vào thứ Sáu, thứ Bảy, và Chủ nhật. Làm việc theo cặp. Chuyển đến trang 122 File 6.)
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Boy: Do you want to see the movie on Saturday?
(Bạn có muốn xem phim vào thứ Bảy không?)
Girl: Sure. What time is the movie?
(Có chứ. Mấy giờ phim bắt đầu?)
Boy: It’s at 3 p.m.
(Lúc 3 giờ chiều.)
Girl: Great!
(Tuyệt!)
d. Now, with your partner, ask and answer about what you are doing at different times.
(Giờ thì, cùng với một người bạn, hỏi và trả lời về việc em định làm tại những thời điểm khác nhau.)
- What are you doing on Saturday?
(Bạn định làm gì vào thứ Bảy?)
- I am doing homework in the morning. I am watching a movie at 4 p.m.
(Tôi định làm bài tập về nhà vào buổi sáng. Tôi định xem phim lúc 4 giờ chiều.)
b. Now, listen and fill in the table with the movie times.
(Giờ thì, nghe và điền vào bảng với thời lượng phim.)
| Saturday | Sunday |
Scary Gary | _______________ | _______________ |
Tiger Toes | _______________ | _______________ |
a. “…at…” often sounds like /ət/ (but not at the start).
(“…at…” thường nghe có vẻ giống như /ət/ - nhưng không phải ở đầu cụm từ/ đầu câu.)
c. Listen and cross out the one with the wrong sound changes.
(Nghe và loại bỏ câu có sự chuyển âm sai.)
I’m playing soccer at 2 p.m.
(Tôi định chơi bóng đá lúc 2 giờ chiều.)
The movie starts at 7:30.
(Phim bắt đầu lúc 7:30.)
a. Listen to three friends talking. Note down what kind of movie they are going to see.
(Nghe ba người bạn đang nói chuyện. Ghi chú lại thể loại phim mà họ định xem.)
Starting a friendly conversation
(Bắt đầu một cuộc hội thoại thân thiện)
To start a conversation with a friend, say:
(Để bắt đầu hội thoại với một người bạn, hãy nói:)
Hey! (Do you want to…?)
(Ê! (Này!) Bạn có muốn…?)
Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)