Lesson 2 - Unit 7 - Tiếng Anh 6

Buddy

b. Ask and answer with your own information.

(Hỏi và trả lời với thông tin của riêng em.)


 

Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 8:02

Time

(Thời điểm)

Kind of movie

(Thể loại phim)

Name of movie

(Tên phim)

Review

(Nhận xét)

yesterday moring (sáng hôm qua)

last night (tối qua)

this morning (sáng nay)

this afternoon (chiều nay)

animated (hoạt hình)

action (hành động)

comedy (hài kịch)

science fiction (khoa học viễn tưởng)

Tom and Jerry

Fast and Furious

Mr. Bean

Advengers: End game

funny (hài hước)

great (tuyệt vời)

fantastic (xuất sắc)

exciting (thú vị)


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết