C. In groups, think of two more examples of healthy activities and two more examples of unhealthy activities. Write them in the table in B and compare with the class.
(Làm việc theo nhóm, hãy nghĩ thêm hai ví dụ về các hoạt động lành mạnh và thêm hai ví dụ về các hoạt động không lành mạnh. Viết chúng vào bảng ở bài B và so sánh với cả lớp.)
GOAL CHECK - Discuss Healthy and Unhealthy Habit
(Kiểm tra mục tiêu – Thảo luận về Thói quen Lành mạnh và Không lành mạnh)
In pairs, ask Do you...? questions about the activities in B. Use reported speech to talk about your partner's habits.
(Hoạt động theo cặp, hỏi câu theo dạng “Do you ...?” về các hoạt động ở bài B. Sử dụng câu trần thuật để nói về thói quen của bạn ngồi cạnh.)
Trang: Do you get eight hours of sleep every night?
Nam: No, I don't.
Trang: Nam said that he didn't get eight hours of sleep every night.
Look at the photo and answer the questions.
(Nhìn vào bức ảnh và trả lời các câu hỏi.)
1. What are these people doing? Would you do this activity?
(Những người này đang làm gì? Bạn sẽ thực hiện hoạt động này chứ?)
2. What other healthy activities can you do in the water?
(Những hoạt động lành mạnh nào khác mà bạn có thể làm dưới nước?)
E. Correct the errors in the reported speech in column B.
(Sửa các lỗi của các câu tường thuật ở cột B.)
A - Direct Speech | B - Reported Speech |
1. “I'm in good shape,” Elena said. | Elena said that I was in good shape. |
2. “My sister is drinking orange juice.” Trúc said. | Trúc said that her sister is drinking orange juice. |
3. “I will work very long hours tomorrow.” John decided. | John decided that he would work very long hours tomorrow. |
4. “I'm planning to change my diet,” Stephen explained. | Stephen explained that he is planning to change his diet. |
5. “You need to see the doctor immediately!” Clark said. | Clark said that I need to see the doctor immediately. |
G. Practice the conversation in pairs. Switch roles and practice it again.
(Thực hành hội thoại theo cặp. Đổi vai và thực hành lại.)