a) \(x^3-\frac{1}{8}\)
=\(\left(x-\frac{1}{2}\right)\left(x^2+\frac{1}{2}x+\frac{1}{4}\right)\)
b)\(x^2-6x+5\)
=\(x^2-x-5x+5\)
=\(x\left(x-1\right)-5\left(x-1\right)\)
=\(\left(x-1\right)\left(x-5\right)\)
a) \(x^3-\frac{1}{8}\)
=\(\left(x-\frac{1}{2}\right)\left(x^2+\frac{1}{2}x+\frac{1}{4}\right)\)
b)\(x^2-6x+5\)
=\(x^2-x-5x+5\)
=\(x\left(x-1\right)-5\left(x-1\right)\)
=\(\left(x-1\right)\left(x-5\right)\)
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
1) x3 - 7x + 6
2) x3 - 9x2 + 6x + 16
3) x3 - 6x2 - x + 30
4) 2x3 - x2 + 5x + 3
5) 27x3 - 27x2 + 18x - 4
6) x2 + 2xy + y2 - x - y - 12
7) (x + 2)(x +3)(x + 4)(x + 5) - 24
8) 4x4 - 32x2 + 1
9) 3(x4 + x2 + 1) - (x2 + x + 1)2
10) 64x4 + y4
11) a6 + a4 + a2b2 + b4 - b6
12) x3 + 3xy + y3 - 1
13) 4x4 + 4x3 + 5x2 + 2x + 1
14) x8 + x + 1
15) x8 + 3x4 + 4
16) 3x2 + 22xy + 11x + 37y + 7y2 +10
17) x4 - 8x + 63
Phan tích đa thức thành nhân tử
1. (b-c)3+(c-a)3+(a-b)3
2. x3+y3+z3-3xyz
3. (x+y)5-x5-y5
4. (x2+y2)3+(z2-x2)3-(y2+z2)3
5. x3-5x2y-14xy2
Bài 1: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử
a) 49 – 4x2
b) x3 + 8
c) x2 + 18xy + 91y2
Bài 2: Tìm x, biết
a) 9x2 – 4 = 0
b) 4x2 + 4x = 35
Bài 3: Tính nhanh
a) 132 – 2.13.33 + 332c) 872 – 132
Giúp mik với mik cảm ơn
Tìm X:
a) (x + 3)2 – x2 + 15 = 1
b) (5 – x)2 + 6x – x2 = –7
c) (1 + x)(1 – x) – (x – 4)2 = –15
giúp mik với mik cần gấp!!
bài 1:
a,2xy(x2 +xy-3y2)
b) (x+2)(3x2-4x)
3+3x2-8x-20):(x+2)
Phân tích đa thức thành nhân tử : (x2 + 6x – 5)(x2 + 6x + 3) – 20
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: a) x3 - 2x2 + x b) x2 – 2x – 15 c) 5x2y 3 – 25x3y 4 + 10x3y 3 d) 12x2y – 18xy2 – 30y2 e) 5(x-y) – y.( x – y) g)36 – 12x + x2 h) 4x2 + 12x + 9 i) 11x + 11y – x 2 – xy
Phân tích đa thức thành nhân tử :
(x2 + 6x – 1)2 + 2x2 + x4 + 2(x2 + 6x – 1)(x2 + 1)
3. Tìm x, biết:
a) x3 - 1/9 = 0
b) 2x - 2y - x2 + 2xy - y2 = 0
c) x(x -30 = x - 3 = 0
d) x2 ( x - 3) + 27 - 9x = 0