The Real World

Buddy

A. Write the words in the correct column. Some words can be used twice.

Hà Quang Minh
24 tháng 11 2023 lúc 14:30

Extended family

(Gia đình đa thế hệ)

Immediate family

(Gia đình trực hệ)

- cousin (anh chị em họ)

- aunt (cô, dì)

- grandfather (ông nội / ngoại)

- grandmother ( bà nội / ngoại)

- children (các con)

- parents (cha mẹ, bố mẹ)

- dad (bố, ba, cha)

- grandparents (ông bà nội/ ngoại)

- brother (anh em trai)

- daughter (con gái)

- niece (cháu gái)

- mom (mẹ)

- sister (chị em gái)

- nephew (cháu trai)

- uncle (bác, chú, cậu)

- mom (mẹ)

- dad (bố, ba, cha)

- brother (anh em trai)

- sister (chị em gái)

- parents (bố mẹ, cha mẹ)

- son (con trai)

- daughter (con gái)

- sister (chị em gái)

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết