1. F
2. C
3. A
4. D
5. A
6. B
1. F
2. C
3. A
4. D
5. A
6. B
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Boy: Do you want to see the movie on Saturday?
(Bạn có muốn xem phim vào thứ Bảy không?)
Girl: Sure. What time is the movie?
(Có chứ. Mấy giờ phim bắt đầu?)
Boy: It’s at 3 p.m.
(Lúc 3 giờ chiều.)
Girl: Great!
(Tuyệt!)
a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.
(Thực hành bài hội thoại. Đổi vai và lặp lại.)
Toby: Hello, Emma. Emma: Hi, Toby. Toby: Do you like dramas? Emma: Yeah, I do. Why? Toby: There's a drama on at the movie theater on Saturday night. Do you want to go? Emma: What time is it on? Toby: At seven o'clock. Emma: That sounds great. Where should we meet? Toby: Let's meet at the movie theater at 6:30. Emma: OK. |
comedies/science fiction movies/action movies
a comedy/a science fiction movie/an action movie Friday/Sunday/Monday
six o'clock/6:30/7:30
5:30/six/seven |
Starting a friendly conversation
(Bắt đầu một cuộc hội thoại thân thiện)
To start a conversation with a friend, say:
(Để bắt đầu hội thoại với một người bạn, hãy nói:)
Hey! (Do you want to…?)
(Ê! (Này!) Bạn có muốn…?)
Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
b. Now, listen and fill in the table with the movie times.
(Giờ thì, nghe và điền vào bảng với thời lượng phim.)
| Saturday | Sunday |
Scary Gary | _______________ | _______________ |
Tiger Toes | _______________ | _______________ |
b. Discuss what kinds of movies you like and dislike.
(Thảo luận thể loại phim em thích và không thích.)
I don’t like action movies.
(Tôi không thích phim hành động.)
I like horror movies.
(Tôi thích phim kinh dị.)
c. Listen and cross out the one with the wrong sound changes.
(Nghe và loại bỏ câu có sự chuyển âm sai.)
I’m playing soccer at 2 p.m.
(Tôi định chơi bóng đá lúc 2 giờ chiều.)
The movie starts at 7:30.
(Phim bắt đầu lúc 7:30.)
a. Listen to three friends talking. Note down what kind of movie they are going to see.
(Nghe ba người bạn đang nói chuyện. Ghi chú lại thể loại phim mà họ định xem.)
b. Listen. Notice the sound changes of the underlined words.
(Nghe. Chú ý sự chuyển âm của từ được gạch dưới.)
It’s on at 7:30. (Nó bắt đầu lúc 7:30.)
My lesson’s at 10. (Lớp học diễn ra lúc 10 giờ.)
c. Fill in the blanks.
(Điền vào chỗ trống.)
1. I am going to see a movie on Saturday at 4 p.m. (Saturday/4 p.m.)
2. I like to watch TV and play games _____________ (evening).
3. I am playing soccer_____________ (2 p.m.).
4. What are you doing_____________ (Sunday/10a.m.)?
5. What do you like to do_____________ (summer)?
6. My English lesson is_____________ (10:30/morning).