Lesson 2

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Buddy

a. Match the words with the definitions. Listen and repeat.

(Nối các từ với các định nghĩa thích hợp. Nghe và lặp lại.)

 

1. kind

2. unreliable

3. easygoing

4. untidy

5. helpful

6. selfish

7. lazy

8. intelligent

a. friendly and generous

b. not doing what they say they will do

c. thinking about themselves more than other people

d. relaxed and happy, not worried or angry

e. good at learning and understanding things

f. not keeping their things clean and tidy

g. not wanting to do work or be active

h. happy to do things for other people

 

Đào Thu Hiền
13 tháng 8 2023 lúc 22:08

1 - a

2 - b

3 - d

4 - f

5 - h

6 - c

7 - g

8 - e


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết