Lesson 1

Buddy

a. Match the words and phrases with the pictures. Listen and repeat.

(Điền từ và cụm từ với bức tranh tương ứng. Nghe và lặp lại.)

Van Toan
13 tháng 2 2023 lúc 20:06

2.drink soda

3.eat fast food

4.get (some) sleep

5.healthy

6.unhealthy

Bình luận (0)
(.I_CAN_FLY.)
13 tháng 2 2023 lúc 20:07

2.drink soda

3.eat fast food 

4.get (some) sleep

5.healthy

6.unhealthy

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết