pack a suitcase
go on a tour
buy souvenirs
eat local food
see a famous place
stay at a hotel
change money
rent a car
pack a suitcase
go on a tour
buy souvenirs
eat local food
see a famous place
stay at a hotel
change money
rent a car
E. In pairs, make sentences about a past vacation. Change the verbs into the simple past.
(Thực hành theo cặp, hãy viết câu về một kỳ nghỉ trong quá khứ. Thay đổi các động từ dùng thì quá khứ đơn.)
1. Last summer, / my family / go on / vacation. Last summer, my family went on vacation.
2. We / drive / all day. _______________________________________
3. In the evening, / we / arrive / at the campsite. _______________________________________
4. Every day, / I / swim / in a lake / and / walk / in the forest. _______________________________________
5. One day, / we / take / a tour of an old city. _______________________________________
6. We / be / very happy. _______________________________________
7. It / be / an amazing trip. _______________________________________
C. In groups, write other things you do before and during a vacation. Then share your ideas with the class.
(Thực hành theo nhóm, hãy viết những việc khác mà bạn làm trước và trong kỳ nghỉ. Sau đó, chia sẻ ý tưởng của bạn với cả lớp.)
B. Write the activities you do before and during your vacation in A in the correct column.
(Viết các hoạt động bạn làm “trước” và “trong” kỳ nghỉ ở bài A vào cột đúng.)
Before | During |
Grammar (See Grammar Reference pp. 152-153)
(Ngữ pháp (Xem Tài liệu Ngữ Pháp trang 152-153))
D. Complete the text using the simple past of the verbs in the box. Then listen and check your answers.
(Hoàn thành đoạn văn bằng cách sử dụng quá khứ đơn của các động từ trong khung. Sau đó, nghe và kiểm tra câu trả lời của bạn.)
GOAL CHECK – Describe Past Vacations
(Kiểm tra mục tiêu – Mô tả các kì nghỉ trong quá khứ)
1. Think about your favorite vacation. Write sentences about what you did. Describe some of the following:
(Hãy nghĩ về kỳ nghỉ yêu thích của bạn. Viết câu về những gì bạn đã làm. Mô tả một số điều sau:)
- the place or country (địa điểm hoặc quốc gia)
- the accommodations (hotel, campsite) (chỗ ở (khách sạn, khu cắm trại))
- tours and sightseeing (các tour du lịch và ngắm cảnh)
- activities (eg, relaxing, swimming) (các hoạt động (ví dụ: thư giãn, bơi lội))
- transportation (di chuyển đi lại)
- the food (ẩm thực)
- shopping (mua sắm)
2. In pairs, describe your favorite vacation using your sentences.
(Theo cặp, hãy mô tả kỳ nghỉ yêu thích của bạn bằng cách sử dụng các câu bạn đã viết.)