Đáp án: 2. an interview (một cuộc phỏng vấn)
Đáp án: 2. an interview (một cuộc phỏng vấn)
b. Now, listen and circle a or b.
(Bây giờ, hãy lắng nghe và khoanh tròn a hoặc b.)
1. What is their hobby?
(Sở thích của họ là gì?)
a. building robots (chế tạo rô bốt)
b. buying robots (mua rô bốt)
2. Why do they like their hobby? (Tại sao họ thích sở thích của họ?)
a. They love science. (Họ yêu khoa học.)
b. They love fighting. (Họ thích chiến đấu.)
3. How much money do they spend on their hobby?
(Họ chi bao nhiêu tiền cho sở thích của mình?)
a. 200 dollars a month (200 đô la một tháng)
b. 20 dollars a month (20 đô la một tháng)
4. How much time do they spend on their hobby?
(Họ dành bao nhiêu thời gian cho sở thích của mình?)
a. 3 hours a week (3 giờ một tuần)
b. 10 hours a week (10 giờ một tuần)
5. What's the best thing about their hobby?
(Điều tuyệt vời nhất về sở thích của họ là gì?)
a. the robot battles (các trận chiến robot)
b. the traveling (đi du lịch)
a. You are talking to a new classmate about hobbies. In pairs:Ask your partner and fill in the table with their answers.
(Em đang nói chuyện với một người bạn cùng lớp mới về sở thích. Theo cặp: Hỏi bạn cùng bàn của em và điền vào bảng câu trả lời của họ.)
Now, write a blog post about your hobby. Use the Feedback form to help you. Write 120 to 150 words.
(Bây giờ, hãy viết một bài blog về sở thích của bạn. Sử dụng biểu mẫu Phản hồi để giúp bạn. Viết từ 120 đến 150 từ.)
b. Now,read and answer the questions.
(Bây giờ, hãy đọc và trả lời các câu hỏi sau.)
1. What kind of people would enjoy metal detecting?
(Những người như thế nào sẽ thích phát hiện kim loại?)
2. How often does Jamie go metal detecting?
(Jamie có thường xuyên đi dò kim loại không?)
3. What's the most expensive part of Jamie's hobby?
(Phần đắt giá nhất trong sở thích của Jamie là gì?)
4. What did Jamie and Adam find last summer?
(Jamie và Adam đã tìm thấy gì vào mùa hè năm ngoái?)
a. Read the blog post and choose the best heading.
(Đọc bài đăng trên blog và chọn tiêu đề tốt nhất.)
1. FINDING HISTORY (tìm hiểu lịch sử)
2. WEEKEND FUN (cuối tuần vui vẻ)
January 15
Metal detecting is a great hobby for people interested in history. I first tried it after I got a metal detector for my tenth birthday. I saved up my money and bought a new one last year. Now that I have my own one, I go metal detecting every weekend.
I usually go with my friend, Adam. It's more fun to go with someone else because you have someone to talk to.
It can take hours before you find something. Last Sunday, after I spent the whole day looking, I only found an old bottle top. So, you don't always find treasure!
People think it's an expensive hobby, but I don't think so. The last metal detector I bought cost me two hundred dollars. But apart from that, you only need a cheap shovel and lots of time. Some of my friends think it's boring, but I disagree. The noise your metal detector makes when it finds something is really exciting. There's so much history under the ground. Last summer, Adam and I found a really old gold coin. It was over a thousand years old. It's in the Oregon History Museum now. That was pretty amazing.
b. Combine two sentences using the conjunctions in brackets. Delete then when necessary.
(Liên kết hai câu bằng cách sử dụng các liên từ trong ngoặc. Bỏ từ then khi cần thiết.)
1. I spend half an hour doing exercise. Then, I have breakfast. (before)
(Tôi dành nửa tiếng để tập thể dục. Sau đó, tôi ăn sáng.)
-> Before I have breakfast, I spend half an hour doing exercise.
(Trước khi ăn sáng, tôi dành nửa tiếng để tập thể dục.)
2. My exams are over. I can go on vacation with my family. (now that)
(Kỳ thi của tôi đã kết thúc. Tôi có thể đi nghỉ cùng gia đình.)
3. I prefer to do my exercises. Then, I have breakfast. (before)
(Tôi thích làm các bài tập của mình hơn. Sau đó, tôi ăn sáng.)
4. My mom made breakfast. Then, she went to work. (after)
(Mẹ tôi đã làm bữa sáng. Sau đó, cô ấy đi làm.)
5. I love cooking. I'm old enough to use the kitchen. (now that)
(Tôi thích nấu ăn. Tôi đủ lớn để sử dụng nhà bếp.)
b. Fill in the table with your own answers.
(Điền vào bảng với câu trả lời của em.)