Yes, because it's the founding day of the school.
Yes, because it's the founding day of the school.
D. Read five short emails about a party. Circle T for true or F for false.
(Đọc năm bức thư điện tử ngắn về một bữa tiệc. Khoanh vào chữ T nếu đúng hoặc F nếu sai.)
1. It's Yuka's last day at work today.
2. Leticia leaves at five o'clock.
3. Yuka buys a card and a present.
4. There are flowers for Leticia.
5. The party is in a restaurant.
Hi Mike, Do you know Leticia in reception? It's her last day at work today! We need a card and a present for her. Can you buy them? I don't have a lunch break today. Best, Yuka |
Hi Yuka, Yes, you're right. Let's celebrate! What time does she finish? I'll buy a card and a cake on my lunch break. Mike |
Hi Mike, She always leaves at five o'clock. Thanks! Yuka |
Hi Yuka, I have the card and the cake. I also have flowers! Mike |
Hi everyone, It's Leticia's last day at work today. Let's meet at five o'clock in the reception area for a small party. Mike has a card, flowers, and a cake! See you later. Yuka |
C. Present your plans for the party to the rest of the class.
(Trình bày kế hoạch của bạn cho bữa tiệc với những bạn còn lại trong lớp.)
- This party is on … (Bữa tiệc vào ngày ....)
- It’s at … (Nó vào lúc …)
- We want to eat / drink … (Chúng ta muốn ăn / uống …)
- The present is a … (Món quà là …)
B. In small groups, imagine that your English class finishes this week. Plan a small class party. Discuss:
(Làm việc theo các nhóm nhỏ, hãy tưởng tượng rằng lớp học tiếng Anh của bạn sẽ kết thúc trong tuần này. Lên kế hoạch cho một bữa tiệc nhỏ của lớp. Hãy thảo luận về:)
- the day. (ngày)
- food and drinks. (đồ ăn và nước uống)
- the time. (giờ)
- a present for your teacher. (quà cho giáo viên của bạn)
- the place. (địa điểm)
GOAL CHECK – Plan a Party
(Kiểm tra mục tiêu – Lên kế hoạch một bữa tiệc)
It’s your mother’s birthday this weekend, and you want your close friend to help you plan a party for her. Write an email (120-150 words) to your friend and:
(Cuối tuần này là sinh nhật của mẹ bạn và bạn muốn người bạn thân của mình giúp bạn lên kế hoạch tổ chức tiệc cho mẹ. Viết một email (120-150 từ) cho bạn của mình và:)
- tell him or her about the birthday party, (bảo anh ấy hoặc cô ấy về bữa tiệc sinh nhật)
- ask for help to plan the party, (yêu cầu sự giúp đỡ để lên kế hoạch bữa tiệc)
- and arrange to meet him or her to prepare for it. (và sắp xếp để gặp anh ấy hoặc cô ấy để chuẩn bị tiệc)
E. Write these words and phrases from the emails in the table.
(Viết những từ và cụm từ này từ email vào bảng.)
WRITING SKILLS: Parts of an Email
(Kỹ năng viết: Các phần của một bức thư điện tử)
Start an email (Bắt đầu thư)
1. Hi
Ask for help
(Yêu cầu sự giúp đỡ)
2. ________
3. ________
Ask for information
(Hỏi thông tin)
4. ________
5. ________
Arrange to meet
(Sắp xếp để gặp mặt)
6. ________
End the email
(Cuối thư)
7. ________
8. ________