Số?
a) 1 dm2 = ? cm2 b) 300 cm2 = ? dm2
14dm2 = ? cm2 5 000 cm2 = ? dm2
1 m2 = ? dm2 300 dm2 = ? m2
c) 7 dm2 60 cm2 = ? cm2
29 dm2 8 cm2 = ? cm2
d) 125 cm2 = ? dm2 ? cm2
6870 cm2 = ? dm2 ? cm2
a) Đọc các số đo diện tích sau: 82 dm2, 754 dm2, 1 250 dm2
b) Viết các số đo diện tích sau:
- Mười lăm nghìn đề-xi-mét vuông.
- Ba mươi bảy nghìn sáu trăm đề-xi-mét vuông.
a) Trò chơi “Đố bạn”: Tạo thành 1 dm2 từ những ngón tay.
b) Đo chiều dài, chiều rộng của một vài đồ vật xung quanh em theo đơn vị đề-xi-mét rồi tính diện tích.
a) Tính diện tích hình chữ nhật có chiều dài 12 dm, chiều rộng 8 dm.
b) Tính diện tích hình vuông có cạnh 15 dm.