1. Lidia: Chicken salad & Sophie: chips
(Lidia: sa-lát gà& Sophie: khoai tây chiên)
2. Ben: burger (bánh bơ-gơ)
3. Joja: soup (súp)
Nội dung bài nghe:
1. Lidia and Sophie.
Teacher: What your favourite school lunch?
Lidia: Well, I quite like chicken salad.
Sophie: Yuck! I hate chicken. My favourite school lunch is probably fish and chips. Uhm. I love fish and chips. It’s so good.
2. Ben
Teacher: Which school lunch do you like?
Ben: I really don’t like many school meals. I like my pasta, I suppose.
Teacher: Anything else?
Ben: I like burger. And I love burger with cheese.
Teacher: Is that your favourite food?
Ben: Yes, burger is my favourite food.
3. Jojia
Teacher: What do you think of you school lunches?
Jojia: Well, I live near my school. So I normally have lunch at home with my dad.
Teacher: What kind of food does he makes for lunch?
Jojia: He usually makes simple things like sandwiches or soup.
Teacher: Is he a good cook?
Jojia: Yes, he is a great cook. I really like his vegetables soup.
Tạm dịch bài nghe:
1. Lidia và Sophie.
Giáo viên: Bữa trưa ở trường yêu thích của bạn là gì?
Lidia: Ồ, em khá thíc hmón sa-lát gà.
Sophie: Ôi ! Em ghét thịt gà.Bữa trưa ở trường yêu thích của em có lẽ là cá và khoai tây chiên .Uhm. Em thích cá và khoai tây chiên. Nó rất tốt.
2. Ben
Cô giáo: Em thích ăn trưa ở trường nào?
Ben: Em thực sự không thích nhiều bữa ăn ở trường. Em thích mì ống, em cho là vậy.
Cô giáo: Còn gì nữa không?
Ben: Em thích bánh mì kẹp thịt. Và em thích bánh mì kẹp thịt với pho mát.
Giáo viên: Đó có phải là món ăn yêu thích của em không?
Ben: Vâng, bánh mì kẹp thịt là món ăn yêu thích của em.
3. Jojia:
Cô giáo: Em nghĩ gì về bữa ăn trưa ở trường?
Jojia: À, em sống gần trường học. Vì vậy, em thường ăn trưa ở nhà với bố em.
Giáo viên: Loại thức ăn nào bố em làm cho bữa trưa?
Jojia: Bố em thường làm những món đơn giản như sandwich hoặc súp.
Cô giáo: Bố em nấu ăn giỏi phải không?
Jojia: Vâng, bố em là một đầu bếp tuyệt vời. Em thực sự thích món súp rau củ của bố.