4. Look at the examples and complete Rules 1-4.
(Xem các ví dụ và hoàn thành Quy tắc 1-4.)
1. Lydia will feel tired but happy.
(Lydia sẽ cảm thấy mệt nhưng vui.)
2. It'll be hot and sunny.
(Trời sẽ nóng và nắng.)
3. I won't be very hungry.
(Tôi sẽ không đói lắm.)
4. Will there be many cyclists?
(Sẽ có nhiều người đi xe đạp?)
Yes, there will. / No, there won't.
(Có, sẽ có. / Không, sẽ không.)
5. What will the weather be like?
(Thời tiết sẽ như thế nào?)
RULES 1. We use........... to make affirmative sentences about future predictions. The short form is................ 2. We use will not for negative sentences. The short form is……………. 3. In questions, we use………….. noun / pronoun + verb. 4. In short answers, we use Yes/No + pronoun +…………/……………. |
RULES (Quy tắc)
1. We use will to make affirmative sentences about future predictions. The short form is 'll.
(Chúng ta sử dụng will để đưa ra những câu khẳng định về những dự đoán trong tương lai. Dạng rút gọn là 'll.)
2. We use will not for negative sentences. The short form is won't.
(Chúng ta sử dụng will not cho câu phủ định. Hình thức rút gọn là won’t.)
3. In questions, we use Will + noun / pronoun + verb.
(Trong câu hỏi, chúng ta sử dụng will + danh từ / đại từ + động từ.)
4. In short answers, we use Yes/No + pronoun + will/ won't.
(Trong câu trả lời ngắn, chúng ta sử dụng Yes / No + pronoun + will / won’t.)