5. USE IT! Work in pairs. Practise a new dialogue for the situation using the Key Phrases and the dialogue in exercise 1 to help you.
(THỰC HÀNH! Làm việc theo cặp. Thực hành một cuộc đối thoại mới cho tình huống bằng cách sử dụng các cụm từ khóa và đoạn hội thoại trong bài tập 1 để giúp bạn.)
Student A: You are going to go on a mountain bike trip in the countryside. Ask the instructor to check your equipment. Tell him / her that you are a little scared of cycling in the countryside and ask for instructions. Student B: You are an instructor at an activity centre and you are taking a group of students on a mountain bike trip in the countryside. Check student A’s equipment. Ask if he / she is OK and if he / she has any questions or doubts. |
4. Put the dialogue in the correct order. Listen and check. Then practise it with your partner.
(Đặt lời thoại theo đúng thứ tự. Nghe và kiểm tra. Sau đó, thực hành nó với bạn của bạn.)
□A: You’ll be fine if you follow me.
□A: Let’s see. It’s fine. Your helmet needs to be secure. OK, are you ready?
1- A: It’s important to check your equipment first, Becky. Is your helmet OK?
□A: Don’t worry. Just go slowly and remember to relax and use your legs.
□B: Erm, yes, I think so. I’m nervous.
□B: That’s a very big rock! What if I fall?
□B: It isn’t very comfortable. It feels very small.
2. Read the key phrases. Cover the dialogue and complete them with one word. Watch or listen again and check.
(Đọc các cụm từ khoá. Che đoạn hội thoại và hoàn thành chúng bằng một từ. Xem hoặc nghe lại và kiểm tra.)
KEY PHRASES |
Giving instructions and safety information Make (1) ……………… that … I / You / It need(s) (2) ……………… … It’s (3) ……………… to … Don’t (4)………………. Try (not) (5)………………… Remember (6) ………………… You’ll be fine (7) ………………… |
THINK! What types of sport and activities can you do at school? What about places outside school?
(SUY NGHĨ! Bạn có thể tham gia những môn thể thao và hoạt động nào ở trường? Còn những nơi ngoài trường học thì sao?)