CLIL

Buddy

3. Read the sentences and write the names of the food in the text.

(Đọc các câu và viết tên thức ăn trong văn bản.)

1. It's got animai fat in it. It's from milk. We put it on bread.

(Nó có chất mỡ động vật trong đó. Nó được làm từ sữa. Chúng ta đặt nó lên bánh mì.)

2. It's got vegetable fat in it. It's in a bottle. We put it on salads. Its very healthy.

(Nó có chất béo thực vật trong đó. Nó được đựng trong một cái chai. Chúng ta đặt nó vào món sa lát. Nó rất lành mạnh.)

 

3. It's got a lot of protein in it. It's white. We drink ít.

(Nó có rất nhiều protein trong đó. Nó màu trắng. Chúng ta uống nó.)

4. These have got a lot of protein. You can cook them or eat them in a salad. They can be different colours.

(Những thứ này có rất nhiều protein. Bạn có thể nấu chúng hoặc ăn chúng trong món sa lát. Chúng có thể có màu sắc khác nhau.)

5. It's brown and very sweet. It's delicious, but it's got a lot of fat.

(Nó có màu nâu và rất ngọt. Nó ngon, nhưng nó có rất nhiều chất béo.)


 

Hà Quang Minh
12 tháng 10 2023 lúc 21:10

1. cheese (phô mai)

2. olives (ô liu)     

3. milk (sữa) 

4. beans (đậu / đỗ)     

5. chocolate (sô-cô-la)

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết