3E. Word skills

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Buddy

3. Read the Learn this! box. Then find the opposites of the adjectives below in the text in exercise 2.

(Đọc hộp Learn this! Sau đó tìm các tính từ bên dưới trong bài đọc trong bài 2.)

LEARN THIS! Negative prefixes: un-, in-, im-, ir-, ii- and dis- 

The prefixes un-, in-, im-, ir-, ii- and dis- are.negative. When they come before an adjective, they make its meaning opposite.

(Tiền tố un-, in-, im-, ir-, ii-, và dis- mang nghĩa phủ định. Khi chúng đi trước tính từ, nó làm chúng có nghĩa ngược lại.)

certain - uncertain (chắc chắn - không chắc chắn)

patient - impatient (kiên nhẫn - không kiên nhẫn)

honest - dishonest (chân thành - không chân thành)

responsible- irresponsible (có trách nhiệm - vô trách nhiệm)

acceptable _____

legal _____

dependent _____

likely _____

fair _____

surprising ______

honest _____

visible _____

 

Mai Trung Hải Phong
11 tháng 9 2023 lúc 15:57

acceptable - unacceptable (chấp nhận – không chấp nhận)

dependent – independent (phụ thuộc – độc lập)

fair – unfair (công bằng – không công bằng)

honest - dishonest (thật thà – dối trá)

legal – illegal (hợp pháp – bất hợp pháp)

likely - unlikely (giống – không giống)

surprising - unsurprising (bất ngờ - không bất ngờ)

visible – invisible (có thể nhìn thấy – tàng hình)


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết