1. £2.25: two pounds twenty-five
2. €1.00 : one euro
3. €0.50: fifty cents
4. $3.85: three dollars eighty five
5. $7.20 : seven dollars twenty
6. £0.99: ninety nine pence
1. £2.25: two pounds twenty-five
2. €1.00 : one euro
3. €0.50: fifty cents
4. $3.85: three dollars eighty five
5. $7.20 : seven dollars twenty
6. £0.99: ninety nine pence
4. Read the dialogue, look at the menu and calculate the total price. Then watch or listen and check. Is Aaron's meal very healthy?
(Hãy đọc đối thoại, nhìn vào thực đơn và tính tổng giá. Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra. Bữa ăn của Aaron có tốt cho sức khỏe lắm không?)
Waitress: Hi there, can I help you?
Aaron: Yes, can I have a cheese sandwich, please?
Waitress: Sure! Would you like a salad or chips with it?
Aaron: Erm…chips, please!
Waitress: Desserts?
Aaron: No, thanks.
Waitress: Anything else?
Aaron: Oh, yes. I’ll have a cola please.
Waitress: OK. That’s £ 5. 50, please.
Aaron: £5. 50. Here you are.
Waitress: Thank you.
2. Listen and say the prices.
(Hãy nghe và nói các giá tiền sau.)
1.£4.5O 2. £.100 3. £1.20 4. £4.95 5. £0.80 | four pounds fifty one pound one pound twenty four pounds ninety-five eighty pence |
6. Work in pairs. Prepare and practise two dialogues using the Key Phrases and the situations below. Use the menu in exercise 1.
(Làm việc theo cặp. Chuẩn bị và thực hành hai đoạn hội thoại sử dụng Cụm từ chính và các tình huống bên dưới. Sử dụng menu trong bài tập 1.)
Situation A: You’re very hungry and you love desserts. You’ve got £10.
(Tình huống A: Bạn đang rất đói và bạn thích món tráng miệng. Bạn có £ 10.)
Situation B: You’re a vegetarian and you don’t like cola. You’ve got £6.
(Tình huống B: Bạn là người ăn chay và bạn không thích cola. Bạn có £ 6.)
5. Look at the dialogue and complete these Key Phrases. Then practise the dialogue with apartner. Use đifferent items from the menu in exercise 1.
(Hãy nhìn vào đoạn hội thoại và hoàn thành các cụm từ chính sau đây. Sau đó, thực hành đối thoại với một người bạn. Sử dụng các món khác nhau từ thực đơn trong bài tập 1.)
KEY PHRASES Ordering food 1……………………….help you? 2. Can I ………………………., please? 3. Would you ……………………….(with that)? 4. ……………………….else? 5. I’ll ………………………., please. 6. ……………………….,please. |
THINK! What’s your favourite restaurant. What kind of food and drink do you often eat there.
(HÃY NGHĨ! Nhà hàng yêu thích của bạn là gì. Bạn thường ăn những loại đồ ăn thức uống nào ở đó.)
1. Complete the menu with the words in the box. Which things on the menu do you like or dislike?
(Hoàn thành thực đơn với các từ trong khung. Những món nào trong thực đơn em thích hoặc không thích?)
burger juice chicken chips cheese |