1. active >< lazy (năng động >< lười biếng)
2. hungry >< full (đói >< no)
3. healthy >< unhealthy (tốt cho sức khỏe >< không tốt cho sức khỏe)
4. fit >< unfit (khỏe mạnh >< không khỏe mạnh)
1. active >< lazy (năng động >< lười biếng)
2. hungry >< full (đói >< no)
3. healthy >< unhealthy (tốt cho sức khỏe >< không tốt cho sức khỏe)
4. fit >< unfit (khỏe mạnh >< không khỏe mạnh)
1. Check the meanings of the words in the box. Then complete the definitions with five ofthe words.
(Hãy kiểm tra nghĩa của các từ bảng. Sau đó, hoàn thành các định nghĩa với năm từ.)
active unhealthy unfit well hungry fit full tired lazy healthy ill |
You go to hospital if you re ill.
(Bạn đi bệnh viện nếu bạn bị bệnh / ốm.)
1. A/An.................. person does a lot of activities.
2. When you're........................... you want to eat.
3. Good food and good habits are...........................
4. A/An.................... person exercises a lot.
5. When you don't sleep, you're.......................
5. Listen to the inteviews. Which questions a- h in exercise 4 does each person answer?
(Hãy nghe đoạn phỏng vấn sau. Mỗi người trả lời câu hỏi nào từ a đến h trong bài tập 4.)
1. Charlie - a,...
2. Conor
3. Fran
4. Read the Health check questionnaire and answer the questions.
(Hãy đọc bảng câu hỏi kiểm tra sức khỏe và trả lời các câu hỏi.)
Health check questionnaire-are you fit and healthy?
(Các câu hỏi kiểm tra sức khỏe - bạn có khỏe đẹp không?)
1. Do you think you’re active or lazy?
(Bạn nghĩ mình năng động hay lười biếng?)
2. How many hours do you usually sleep?
(Bạn thường ngủ bao nhiêu giờ?)
3. Do you prefer sitting on the sofa or going out?
(Bạn thích ngồi trên ghế sofa hay đi ra ngoài?)
4. Do you usually eat healthy food?
(Bạn có thường ăn thức ăn tốt cho sức khỏe không?)
5. What do you eat if you’re really hungry?
(Bạn ăn gì nếu bạn thực sự đói?)
6. Do you like doing sports?
(Bạn có thích tập thể thao không?)
7. How far can you run?
(Bạn có thể chạy bao xa?)
8. Are you lazy at weekends?
(Bạn có lười biếng vào cuối tuần không?)
7. Work in pairs. Ask and answer the questions in the Health check questionnaire. Who is fitter and healthier?
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi trong bảng câu hỏi Kiểm tra sức khỏe. Ai là người khỏe mạnh và khỏe mạnh?)
6. Listen again and answer the questions.
(Hãy nghe lại và trả lời câu hỏi).
1. How many hours does Charlie normally sleep?
(Charlie thường ngủ bao nhiêu giờ?)
2. Is Charlie a couch potato? Why / Why not?
(Charlie có phải là một người lười biếng không? Tại sao có? Tại sao không?)
3. Why ís Conor really tired?
(Tại sao Conor lại thực sự mệt mỏi?)
4. What sports does Fran do?
(Fran chơi môn thể thao nào?)
5. What healthy and unhealthy food does she eat?
(Cô ấy ăn thực phẩm tốt và không tốt cho sức khỏe loại nào?)
3. Work in pairs. Look at the Health quiz and choose the best answer a, b, c or d.
(Làm việc theo cặp. Nhìn vào câu đố về Sức khỏe và chọn câu trả lời a, b, c hoặc d đúng nhất.)
Health quiz
1. It’s 6 p.m and you’re really hungry. What’s best?
a. Eat some snacks.
b. Don’t eat. Wait for dinner.
c. Go to a restaurant before dinner.
2. You’re thirsty. What drink is the healthiest?
a. water
b. juice
c. cola
3. Your temperature is 39oC. Are you ill?
a. No, you’re well.
b. Yes, you’re very ill. Go to a doctor now.
c. You aren’t well. Go home and go to bed.
4. You can run 100 metres in eleven seconds. Are you…?
a. unfit
b. normal
c. really fit
5. You can’t sleep and you’re very tired every morning. What’s best?
a. Don’t go to bed late.
b. Eat a lot before you go to bed.
c. Don’t go to school. Sleep more.
6. What is a couch*potato?
a. a vegetable
b. a person who is very lazy and stays on the sofa a lot.
c. a person who is very hungry.
THINK! What can you do if you want to be healthy?
(Hãy nghĩ! Bạn có thể làm gì nếu bạn muốn khỏe mạnh).
sit on the sofa play video games eat vegetables drink fizzy drinks drink juice or water exercise |