2. Complete the sentences using these words. There are some extra ones.
(Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng những từ này. Có một số từ thừa.)
useful useless interested interesting careful careless |
1. Many__________inventions in the world are the results of hard work and _________experiments.
2. Things such as old clothes or toys seem ________, but you can donate them to charity. Some poor people may be ______ in them.
1. useful - careful
2. useless - interested
1. useful – careful
Many useful inventions in the world are the results of hard work and careful experiments.
(Nhiều phát minh hữu ích trên thế giới là kết quả của những thử nghiệm chăm chỉ và cẩn thận.)
2. useless - interested
Things such as old clothes or toys seem useless, but you can donate them to charity. Some poor people may be interested in them.
(Những thứ như quần áo cũ hoặc đồ chơi tưởng chừng như vô dụng, nhưng bạn có thể quyên góp chúng cho tổ chức từ thiện. Một số người nghèo có thể quan tâm đến chúng.)