1.
Tiến hóa về tổ chức cơ thể:
Ngành | Hô hấp | Tuần hoàn | Thần kinh | Sinh dục |
ĐV có xương sống (lớp chim) | Phổi và túi khí | Tim có tâm thất, tâm nhĩ, hệ tuần hoàn kín | Hình ống (bộ não và tủy sống) | Tuyến có ống dẫn |
ĐV có xương sống (lớp thú) | Phổi | Tim có tâm thất, tâm nhĩ, hệ tuần hoàn kín | Hình ống (bộ não và tủy sống) | Tuyến có ống dẫn |
Tiến hóa về sinh sản:
Tên loài | Thụ tinh | Sinh sản | Phát triển phôi | Tập tính bảo vệ trứng | Tập tính nuôi con |
ĐV có xương sống (lớp chim) | Thụ tinh trong | Đẻ trứng | Trực tiếp (không nhau thai) | Làm tổ, ấp trứng | Bằng sữa diều, mớm mồi |
ĐV có xương sống (lớp thú) | Thụ tinh trong | Đẻ con | Trực tiếp (có nhau thai) | Đào hang, lót ổ | Bằng sữa mẹ |
2.
Tiến hóa về tổ chức cơ thể:
Ngành | Hô hấp | Tuần hoàn | Thần kinh | Sinh dục |
ĐV có xương sống (lớp bò sát) | Phổi | Tim có tâm thất, tâm nhĩ, hệ tuần hoàn kín | Hình ống (bộ não và tủy sống) | Tuyến có ống dẫn |
ĐV có xương sống (lớp chim) | Phổi và túi khí | Tim có tâm thất, tâm nhĩ, hệ tuần hoàn kín | Hình ống (bộ não và tủy sống) | Tuyến có ống dẫn |
Tiến hóa về sinh sản:
Tên loài | Thụ tinh | Sinh sản | Phát triển phôi | Tập tính bảo vệ trứng | Tập tính nuôi con |
ĐV có xương sống (lớp bò sát) | Thụ tinh trong | Đẻ trứng | Trực tiếp (không nhau thai) | Không | Con non tự đi kiếm mồi |
ĐV có xương sống (lớp chim) | Thụ tinh trong | Đẻ trứng | Trực tiếp (không nhau thai) | Làm tổ, ấp trứng | Bằng sữa diều, mớm mồi |