Unit 2: Life in the countryside

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
lieu pham

1. They used (go) swimming in the afternoon

58. They (not finish) their work yet

59. A. What you (do) last night?

B. Well, I (be) very tired, so I (go) to bed very early

60. I (not see) your sister recently

- No she (not be) out of her room since she (buy) a new computer.

61. I (not hear) of him since I last (meet).

62. He (wait) me for 2 hours.

63. The doctor told him (drink) more water.

64. She (visit) Euro three months ago.

65. Don't keep (shout) like this

66. Where is your father? He (plant) some tress in the garden. 67. My father has stopped (smoke) for years.

68. If he (be) here, he (help) us

Lê Thị Hồng Vân
6 tháng 10 2020 lúc 20:34
https://i.imgur.com/818wOFB.jpg
Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Ngọc Dương
7 tháng 10 2020 lúc 21:38

1. to go

58.haven't finished

59. did you do; was; went

60. haven't seen; has been; bought

61. haven't heard; met

62. has been waiting

63. to drink

64.visited

65.shouting

66.is planting; smoking

68. was; would help

Khách vãng lai đã xóa
Dân Chơi Đất Bắc=))))
14 tháng 10 2020 lúc 21:04

1.to go

58.haven't finished

59.did you do/was/went

60.haven't seen/has been/bought

Khách vãng lai đã xóa
Dân Chơi Đất Bắc=))))
14 tháng 10 2020 lúc 21:05

61.haven't heard/met

62.has been waiting

63.to drink

Khách vãng lai đã xóa
Dân Chơi Đất Bắc=))))
14 tháng 10 2020 lúc 21:07

64.visited

65.shouting

66.is planting/smoking

68.was/would help

Khách vãng lai đã xóa

Các câu hỏi tương tự
123456789
Xem chi tiết
Qynh Nqa
Xem chi tiết
Nguyễn Mai Khánh Huyề...
Xem chi tiết
PHAN THÙY LINH
Xem chi tiết
Võ Lan Nhi
Xem chi tiết
Võ Văn Hậu
Xem chi tiết
Nguyễn Văn Khánh
Xem chi tiết
Tử Băng
Xem chi tiết
Nguyễn Kim
Xem chi tiết