1. Read the Skills Strategy. Then watch or listen and complete the dialogue with the words in the box. Who are they going to invite?
(Đọc Chiến lược Kỹ năng. Sau đó xem hoặc nghe và hoàn thành đoạn hội thoại với các từ trong hộp. Họ sẽ mời ai?)
SKILLS STRATEGY (CHIẾN LƯỢC KỸ NĂNG) Before you watch or listen, you should: (Trước khi xem hoặc nghe, bạn nên) • read the words in the box. (đọc các từ trong khung.) • try to predict which words will fill the gaps. (cố gắng dự đoán từ nào sẽ có thể điền vào khoảng trống.) |
a picnic drinks hot and sunny my house |
Zoe: Look! It says it'll be1…….........this weekend. Let's go to the beach.
Aaron: That's a good idea! Let's take2……………..
Zoe: Cool! I can bring some pizza.
Aaron: I can make some sandwiches.
Zoe: Great! I'll ask Hannah to bring some3………….
Aaron: Right. I'll text Jim and see if he wants to come, too.
Zoe: Let's meet at4……….... at 9 a.m.My mum can drive us to the beach.
Aaron: OK. I'll be at your house at nine.
Zoe: Don't be late, Aaron, and don't forget the sandwiches ... and the sun cream!
Aaron: I won't ... I promise.
Phương pháp giải:
- a picnic: một buổi dã ngoại
- drinks: các thức uống
- hot and sunny: nóng và có nắng
- my house: nhà của tôi
1. hot and sunny
2. a picnic
3. drinks
4. my house
Zoe: Look! It says it'll be (1) hot and sunny this weekend. Let's go to the beach.
(Nhìn kìa! Nó cho biết trời sẽ nắng nóng vào cuối tuần này. Hãy đi đến bãi biển.)
Aaron: That's a good idea! Let's take (2) a picnic.
(Đó là một ý kiến hay! Hãy đi dã ngoại.)
Zoe: Cool! I can bring some pizza.
(Tuyệt! Tôi có thể mang theo một ít bánh pizza.)
Aaron: I can make some sandwiches.
(Tôi có thể làm một ít bánh mì.)
Zoe: Great! I'll ask Hannah to bring some (3) drinks.
(Tuyệt vời! Tôi sẽ nhờ Hannah mang đồ uống.)
Aaron: Right. I'll text Jim and see if he wants to come, too.
(Đúng vậy. Tôi sẽ nhắn tin cho Jim và xem cậu ấy có muốn đến không.)
Zoe: Let's meet at (4) my house at 9 a.m. My mum can drive us to the beach.
(Hãy gặp nhau tại nhà tôi lúc 9 giờ sáng. Mẹ tôi có thể chở chúng tôi đến bãi biển.)
Aaron: OK. I'll be at your house at nine.
(Được rồi. Tôi sẽ đến nhà bạn lúc chín giờ.)
Zoe: Don't be late, Aaron, and don't forget the sandwiches ... and the sun cream!
(Đừng đến muộn, Aaron, và đừng quên sandwich ... và kem chống nắng!)
Aaron: I won't ... I promise.
(Tôi sẽ không quên ... tôi hứa.)