1 mol Na có \(6.10^{23}\) nguyên tử, phân tử
1 mol nguyên tử Na chứa \(6.10^{23}\) nguyên tử Na
1 mol Na chứa \(6\times10^{23}\) nguyên tử Na
1 mol Na có \(6.10^{23}\) nguyên tử, phân tử
1 mol nguyên tử Na chứa \(6.10^{23}\) nguyên tử Na
1 mol Na chứa \(6\times10^{23}\) nguyên tử Na
A)Một mol H2O gồm có bai nhiêu phân tử H2O, nguyên tử H, nguyên tử O?
B)Hai mol Na2SO4 gồm có bao nhiêu phân tử Na2SO4, nguyên tử Na, nguyên tử S, nguyên tử O?
C)Một mol Fe2O3 gồm có bao nhiêu phân tử Fe2O3, nguyên tử Fe, nguyên tử O?
1/ 1 mol Na có chứa...
2/ 1 mol NaCl có chứa...
Hãy tính số mol của:
a/ 4,6 g kim loại Na b/ 1,5. 1023 phân tử CuO c/ 5,6 lit khí CH4( đktc)
Hãy cho biết số nguyên tử hoặc số phân tử có trong nhữg lượng chất sau
a) 0,2 mol nguyên tử Cu ; 0,5 mol nguyên tử Na ; 1,2 mol nguyên tử Mg; 2,5 mol nguyên tửnt S 1,4 mol nguyên tử H ; 0,015mol nguyên tử P
b) 0,23 mol nguyên tử ZnO ; 0,025 mol phân tử H2SO4 ; 1,25 mol phân tử H2O
cần gáp nhé mọi người!!!
Số mol của 20 gam NaOH sodium hydroxide là: ( Na =23, O = 16, H =1)
bổ sung thông tin vào bảng sau theo mẫu và so sánh khối lượng của 1 mol chất với nguyên tử khối và phân tử khối của các chất tương ứng
hình | chất | số mol chất | khối lượng của 1mol chất |
a | Na | 1 mol | 23 gam |
b | |||
c | |||
d | |||
đ |
giúp mình với(trong dách vnen bài 6)
a. Tính số nguyên tử có trong 0,8 mol nguyên tử kẽm (Zn).
b. Tính số mol của 2,1.10^23 phân tử Hydrochloric acid (HCl).
3. Hãy cho biết số nguyên tử hoặc phân tử có trong những lượng chất sau:
a. 0,1mol nguyên tử H
b. 10 mol phân tử H2O
c. 0,25 mol phân tử CH4
4. Hãy xác định khối lượng mol của những lượng chất sau:
a. 1 mol phân tử CuO
b. 1 mol phân tử Fe2(SO4)3
c. N phân tử C2H2
5. Hợp chất đồng (II) sunfat có phân tử gồm 1Cu, 1S, 4O.
a. Tìm CTHH của hợp chất trên.
b. Tính khối lượng mol của phân tử trên.
c. Tính số mol nguyên tử đồng và nguyên tử oxi có trong 1mol phân tử đồng (II) sunfat.
nguyên tử |
nguyên tử khối (đvC) |
khối lượng mol nguyên tử(gam/mol) | chất | Phân tử khối(đvC) | khối lượng mol phân tử(gam/mol) |
O | 16 | 16 | khíoxi:O2 | 32đvC | 32 |
H | 1 | natri clorua:NaCl | 58,5 | ||
Cl | khí clo: Cl2 | ||||
Na | 23 | ||||
Ca | 40 | canxi cacbonat:CaCO3 | |||
K | 39 | kali clorua:KCl |