1. Match the two parts to make complete sentences.
(Nối 2 phần với nhau để tạo thành câu hoàn chỉnh.)
1. She writes her own songs, (Cô ấy viết các bài hát của riêng mình,) | a. or we can stay at home to watch the final night at Vietnam Idol. (hoặc chúng ta có thể ở nhà để xem đêm chung kết tại Vietnam Idol.) |
2. He participated in many talent competitions, (Anh ấy đã tham gia nhiều cuộc thi tài năng,) | b. so we decided to walk to the stadium. (vì vậy chúng tôi quyết định đi bộ đến sân vận động.) |
3. We can go to a live concert at City Theatre, (Chúng ta có thể đi xem một buổi hòa nhạc trực tiếp tại Nhà hát Thành phố,) | c. and they always have deep meanings. (và chúng luôn mang những ý nghĩa sâu sắc.) |
4. The traffic was really bad, (Giao thông thực sự tồi tệ,) | d. but the judges never liked his songs. (nhưng ban giám khảo không bao giờ thích các bài hát của anh ấy.) |