1. Look and match photos 1 - 10 with the words in the box. Listen and check.
(Nhìn và nối các hình ảnh từ 1 đến 10 với các từ trong bảng từ. Hãy nghe và kiểm tra.)
ship (tàu thủy) trolleybus (xe điện bánh hơi) boat (thuyền) tram (tàu điện) subway (tàu điện ngầm) train (tàu hỏa) | plane (máy bay) cable car (cáp treo) bus (xe buýt) train (tàu hỏa) ferry (phà) |
1. bus (xe buýt)
2. plane (máy bay)
3. ferry (phà)
4. tram (xe điện)
5. subway train (tàu điện ngầm)
6. trolleybus (xe điện bánh hơi)
7. cable car (cáp treo)
8. ship (tàu)
9. train (tàu hỏa)
10. boat (thuyền)